landfill
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landfill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bãi chôn lấp rác, khu vực được thiết kế để chôn lấp chất thải dưới lòng đất
Definition (English Meaning)
a place where waste material is buried under the ground
Ví dụ Thực tế với 'Landfill'
-
"The city's landfill is reaching capacity."
"Bãi chôn lấp của thành phố đang đạt đến công suất tối đa."
-
"Many cities are struggling to find new landfill sites."
"Nhiều thành phố đang phải vật lộn để tìm kiếm các địa điểm chôn lấp rác mới."
-
"The landfill is a major source of methane emissions."
"Bãi chôn lấp là một nguồn phát thải khí metan lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landfill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landfill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landfill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Landfill là một địa điểm được thiết kế kỹ thuật để chứa chất thải rắn đô thị (MSW). Nó khác với bãi rác hở (dump) ở chỗ nó được quản lý để giảm thiểu tác động môi trường, bao gồm kiểm soát mùi, khí thải (đặc biệt là methane) và nước rỉ rác. Landfill thường bao gồm các lớp lót (liners) để ngăn chất lỏng rò rỉ vào đất và hệ thống thu gom khí để ngăn khí methane thoát ra khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at a landfill:** chỉ địa điểm cụ thể của bãi chôn lấp. Ví dụ: Workers at the landfill wear protective gear.
* **in a landfill:** chỉ việc một thứ gì đó nằm bên trong bãi chôn lấp. Ví dụ: A lot of plastic ends up in landfills.
* **near a landfill:** chỉ vị trí gần bãi chôn lấp. Ví dụ: Residents near the landfill have complained about the smell.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landfill'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, the landfill, overflowing with debris, posed a significant environmental hazard.
|
Sau cơn bão, bãi rác, ngập tràn rác thải, gây ra một mối nguy hại đáng kể cho môi trường. |
| Phủ định |
We can't simply ignore the landfill, a festering problem, and hope it goes away on its own.
|
Chúng ta không thể đơn giản là phớt lờ bãi rác, một vấn đề nhức nhối, và hy vọng nó tự biến mất. |
| Nghi vấn |
Considering the methane emissions, is the landfill, despite the regulations, still contributing significantly to greenhouse gases?
|
Xét đến lượng khí metan thải ra, liệu bãi rác, bất chấp các quy định, vẫn đang đóng góp đáng kể vào khí nhà kính? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council approved a new landfill.
|
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một bãi rác mới. |
| Phủ định |
The environmental group did not support the landfill expansion.
|
Nhóm môi trường không ủng hộ việc mở rộng bãi rác. |
| Nghi vấn |
Did the residents protest the new landfill near their homes?
|
Có phải cư dân đã phản đối bãi rác mới gần nhà của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old landfill is now a park.
|
Bãi chôn lấp cũ bây giờ là một công viên. |
| Phủ định |
Isn't the new landfill located too close to the river?
|
Có phải bãi chôn lấp mới được đặt quá gần sông không? |
| Nghi vấn |
Is that area designated as a landfill?
|
Khu vực đó có được chỉ định là bãi chôn lấp không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, the city will have been expanding the landfill, creating significant environmental concerns.
|
Đến năm 2030, thành phố sẽ đã và đang mở rộng bãi chôn lấp, gây ra những lo ngại đáng kể về môi trường. |
| Phủ định |
By the time the new recycling program is fully implemented, the city won't have been relying so heavily on landfilling our waste.
|
Vào thời điểm chương trình tái chế mới được thực hiện đầy đủ, thành phố sẽ không còn quá phụ thuộc vào việc chôn lấp chất thải của chúng ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will the company have been monitoring the methane levels at the landfill for five years by the end of next quarter?
|
Liệu công ty sẽ đã và đang theo dõi mức độ metan tại bãi chôn lấp trong năm năm vào cuối quý tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will build a new landfill on the outskirts next year.
|
Thành phố sẽ xây dựng một bãi chôn lấp mới ở vùng ngoại ô vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to expand the existing landfill any further.
|
Họ sẽ không mở rộng bãi chôn lấp hiện tại thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations affect the operation of the landfill?
|
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến hoạt động của bãi chôn lấp không? |