recyclable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recyclable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tái chế được.
Definition (English Meaning)
Able to be recycled.
Ví dụ Thực tế với 'Recyclable'
-
"Glass and paper are recyclable materials."
"Thủy tinh và giấy là những vật liệu có thể tái chế được."
-
"Most plastic bottles are recyclable."
"Hầu hết các chai nhựa đều có thể tái chế được."
-
"Recyclable waste should be separated from general waste."
"Rác thải có thể tái chế nên được phân loại riêng với rác thải thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recyclable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: recyclable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recyclable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recyclable' mô tả vật liệu hoặc sản phẩm có thể được xử lý và chuyển đổi thành sản phẩm mới, giảm thiểu rác thải và bảo vệ tài nguyên. Khác với 'recycled' (đã được tái chế) và 'recycling' (quá trình tái chế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recyclable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the bottles are recyclable, we should put them in the blue bin.
|
Bởi vì những chai này có thể tái chế được, chúng ta nên bỏ chúng vào thùng màu xanh. |
| Phủ định |
Even though many plastics are labeled recyclable, they are not always accepted by recycling centers.
|
Mặc dù nhiều loại nhựa được dán nhãn có thể tái chế, nhưng chúng không phải lúc nào cũng được các trung tâm tái chế chấp nhận. |
| Nghi vấn |
If a container is marked as recyclable, should we still rinse it out before placing it in the recycling bin?
|
Nếu một hộp đựng được đánh dấu là có thể tái chế, chúng ta có nên rửa sạch nó trước khi cho vào thùng tái chế không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recycling is essential: Recyclable materials help conserve resources and reduce waste.
|
Tái chế là rất cần thiết: Các vật liệu có thể tái chế giúp bảo tồn tài nguyên và giảm chất thải. |
| Phủ định |
Not all plastics are recyclable: Types 3, 6, and 7 often end up in landfills.
|
Không phải tất cả các loại nhựa đều có thể tái chế: Các loại 3, 6 và 7 thường kết thúc ở các bãi chôn lấp. |
| Nghi vấn |
Is this container recyclable: Check the recycling symbol for confirmation.
|
Vật chứa này có thể tái chế không: Kiểm tra biểu tượng tái chế để xác nhận. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, we will have made sure all our packaging is recyclable.
|
Đến năm sau, chúng tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả bao bì của chúng tôi đều có thể tái chế. |
| Phủ định |
By the end of the month, they won't have considered the containers recyclable due to contamination.
|
Đến cuối tháng, họ sẽ không coi các thùng chứa là có thể tái chế do ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Will the company have declared all of its plastic products recyclable by 2025?
|
Đến năm 2025, công ty sẽ tuyên bố tất cả các sản phẩm nhựa của mình đều có thể tái chế chứ? |