non-recyclable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-recyclable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tái chế được.
Definition (English Meaning)
Not able to be recycled.
Ví dụ Thực tế với 'Non-recyclable'
-
"This plastic container is non-recyclable and should be disposed of properly."
"Cái hộp nhựa này không thể tái chế và nên được vứt bỏ đúng cách."
-
"Many types of plastic packaging are non-recyclable."
"Nhiều loại bao bì nhựa không thể tái chế được."
-
"The city is trying to reduce the amount of non-recyclable waste it produces."
"Thành phố đang cố gắng giảm lượng rác thải không thể tái chế mà họ tạo ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-recyclable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-recyclable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-recyclable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-recyclable' dùng để chỉ các vật liệu hoặc sản phẩm không thể được xử lý và chuyển đổi thành các sản phẩm mới thông qua quy trình tái chế. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tái sử dụng của vật liệu đó, gây ra các vấn đề về quản lý chất thải và ô nhiễm môi trường. Thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến rác thải, xử lý rác, và các chính sách môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-recyclable'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Non-recyclable waste contributes to environmental pollution.
|
Chất thải không thể tái chế góp phần gây ô nhiễm môi trường. |
| Phủ định |
This container is not non-recyclable material.
|
Vật chứa này không phải là vật liệu không thể tái chế. |
| Nghi vấn |
Is this plastic non-recyclable?
|
Nhựa này có không thể tái chế được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we keep buying non-recyclable products, our landfills will overflow.
|
Nếu chúng ta tiếp tục mua các sản phẩm không tái chế được, các bãi chôn lấp của chúng ta sẽ tràn ngập. |
| Phủ định |
If you don't sort your trash properly, the non-recyclable items will contaminate the recyclable ones.
|
Nếu bạn không phân loại rác đúng cách, các vật phẩm không tái chế được sẽ làm ô nhiễm các vật phẩm có thể tái chế. |
| Nghi vấn |
Will our environment suffer even more if companies continue to produce non-recyclable packaging?
|
Liệu môi trường của chúng ta có phải chịu đựng nhiều hơn nữa nếu các công ty tiếp tục sản xuất bao bì không thể tái chế? |