unsatisfied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsatisfied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hài lòng; không thỏa mãn; chưa được đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
Not pleased or content; not having had a need or desire fulfilled.
Ví dụ Thực tế với 'Unsatisfied'
-
"He was unsatisfied with the service at the restaurant."
"Anh ấy không hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng."
-
"Many customers are unsatisfied with the product's performance."
"Nhiều khách hàng không hài lòng với hiệu suất của sản phẩm."
-
"She felt unsatisfied despite achieving all her goals."
"Cô ấy cảm thấy không thỏa mãn mặc dù đã đạt được tất cả các mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsatisfied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsatisfied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsatisfied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsatisfied' thường diễn tả cảm giác không hài lòng do một điều gì đó chưa đạt được, chưa đáp ứng được kỳ vọng hoặc nhu cầu. Nó mạnh hơn 'disappointed' (thất vọng) và yếu hơn 'frustrated' (bực bội). Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ nhu cầu vật chất đến cảm xúc và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsatisfied with' được dùng khi không hài lòng với một cái gì đó cụ thể. 'Unsatisfied by' được dùng khi không hài lòng do ảnh hưởng của một cái gì đó. 'Unsatisfied at' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự không hài lòng tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsatisfied'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager addresses the team, the players will have been unsatisfied with the team's performance for weeks.
|
Vào thời điểm người quản lý gặp gỡ đội, các cầu thủ sẽ đã không hài lòng với màn trình diễn của đội trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't have been unsatisfied if the company had listened to her complaints.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy bất mãn nếu công ty đã lắng nghe những lời phàn nàn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they have been unsatisfied with the service, even after the improvements?
|
Liệu họ có còn cảm thấy không hài lòng với dịch vụ, ngay cả sau những cải tiến? |