discontented
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hài lòng, đặc biệt là với hoàn cảnh hoặc tình huống của bản thân.
Definition (English Meaning)
Dissatisfied, especially with one's circumstances or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Discontented'
-
"She was discontented with her job and started looking for a new one."
"Cô ấy không hài lòng với công việc của mình và bắt đầu tìm kiếm một công việc mới."
-
"Many workers are discontented with their low wages."
"Nhiều công nhân không hài lòng với mức lương thấp của họ."
-
"He grew increasingly discontented with city life."
"Anh ta ngày càng không hài lòng với cuộc sống thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discontented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discontented' diễn tả một trạng thái không hài lòng sâu sắc, thường kéo dài hơn so với 'dissatisfied'. Nó mang ý nghĩa về một sự bồn chồn, khó chịu bên trong do cảm thấy không đạt được những gì mình mong muốn hoặc xứng đáng có được. Khác với 'unhappy' (không vui) là một cảm xúc chung, 'discontented' tập trung vào sự thiếu thoả mãn với điều kiện sống, công việc, hoặc bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'discontented with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lý do gây ra sự không hài lòng. Ví dụ: 'He was discontented with his salary' (Anh ta không hài lòng với mức lương của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontented'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be discontented with your current job is understandable given the long hours.
|
Việc không hài lòng với công việc hiện tại là điều dễ hiểu khi bạn phải làm việc nhiều giờ. |
| Phủ định |
It's better not to be discontented, but to actively seek solutions to your problems.
|
Tốt hơn là không nên bất mãn, mà hãy chủ động tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề của bạn. |
| Nghi vấn |
Why choose to be discontented when you have the power to change your circumstances?
|
Tại sao lại chọn bất mãn khi bạn có quyền thay đổi hoàn cảnh của mình? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt discontented: his current job didn't offer the challenges he craved.
|
Anh ấy cảm thấy bất mãn: công việc hiện tại không mang lại những thử thách mà anh ấy khao khát. |
| Phủ định |
She wasn't discontented with her life: she appreciated the simple things, her family and friends.
|
Cô ấy không bất mãn với cuộc sống của mình: cô ấy trân trọng những điều giản dị, gia đình và bạn bè của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you discontented with the outcome: do you believe there were other alternatives?
|
Bạn có bất mãn với kết quả không: bạn có tin rằng có những lựa chọn thay thế khác không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seemed discontented with his current job.
|
Anh ấy dường như không hài lòng với công việc hiện tại của mình. |
| Phủ định |
She wasn't discontented; she was simply tired.
|
Cô ấy không bất mãn; cô ấy chỉ đơn giản là mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Are you discontented with the service?
|
Bạn có không hài lòng với dịch vụ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had worked harder, she wouldn't have been so discontented with her results.
|
Nếu cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã không quá bất mãn với kết quả của mình. |
| Phủ định |
If they hadn't been so easily satisfied, they would have been discontented with the proposed solution.
|
Nếu họ không dễ dàng hài lòng như vậy, họ đã bất mãn với giải pháp được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Would he have been discontented if he had known the truth?
|
Liệu anh ấy có bất mãn nếu anh ấy biết sự thật không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling discontented with her job if she doesn't get a promotion soon.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy không hài lòng với công việc của mình nếu cô ấy không sớm được thăng chức. |
| Phủ định |
They won't be appearing discontented, even if they are secretly unhappy with the decision.
|
Họ sẽ không tỏ ra bất mãn, ngay cả khi họ bí mật không hài lòng với quyết định này. |
| Nghi vấn |
Will he be acting discontented just to get attention, or is there a real problem?
|
Liệu anh ta có đang tỏ ra bất mãn chỉ để gây sự chú ý, hay là có một vấn đề thực sự? |