(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unscrupulous methods
C1

unscrupulous methods

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thủ đoạn bất lương phương pháp vô đạo đức cách thức phi đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscrupulous methods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có nguyên tắc đạo đức; không trung thực hoặc công bằng; vô đạo đức, bất lương, không từ thủ đoạn.

Definition (English Meaning)

Without moral principles; not honest or fair.

Ví dụ Thực tế với 'Unscrupulous methods'

  • "Some companies use unscrupulous methods to increase profits."

    "Một số công ty sử dụng các phương pháp vô đạo đức để tăng lợi nhuận."

  • "The company was accused of using unscrupulous methods to gain market share."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng các phương pháp vô đạo đức để giành thị phần."

  • "He became rich through unscrupulous means."

    "Anh ta trở nên giàu có bằng những phương tiện bất lương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unscrupulous methods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

principled(có nguyên tắc)
ethical(đạo đức)
honest(trung thực)
fair(công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức kinh doanh/Chính trị/Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Unscrupulous methods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unscrupulous' mô tả hành vi hoặc người thiếu liêm khiết và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu, kể cả khi điều đó là sai trái hoặc gây hại cho người khác. Nó mạnh hơn so với 'dishonest' (không trung thực) và thường liên quan đến việc lợi dụng người khác một cách trắng trợn. So sánh với 'principled' (có nguyên tắc) và 'ethical' (đạo đức).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscrupulous methods'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company achieved its record profits through unscrupulous methods: exploiting its workers and deceiving its customers.
Công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục nhờ các phương pháp vô đạo đức: bóc lột công nhân và lừa dối khách hàng.
Phủ định
Honest businesses do not resort to unscrupulous methods: they value integrity and long-term relationships with their clients.
Các doanh nghiệp trung thực không dùng đến các phương pháp vô đạo đức: họ coi trọng sự chính trực và mối quan hệ lâu dài với khách hàng của họ.
Nghi vấn
Are these unscrupulous methods really necessary: or can we achieve success through ethical and sustainable practices?
Liệu những phương pháp vô đạo đức này có thực sự cần thiết: hay chúng ta có thể đạt được thành công thông qua các hoạt động đạo đức và bền vững?
(Vị trí vocab_tab4_inline)