(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unseat
C1

unseat

verb

Nghĩa tiếng Việt

lật đổ hạ bệ truất quyền phế truất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lật đổ ai đó khỏi một vị trí quyền lực hoặc thẩm quyền, đặc biệt là trong chính trị hoặc thể thao.

Definition (English Meaning)

To remove someone from a position of power or authority, especially in politics or sports.

Ví dụ Thực tế với 'Unseat'

  • "The opposition party aims to unseat the current government in the next election."

    "Đảng đối lập nhắm mục tiêu lật đổ chính phủ đương nhiệm trong cuộc bầu cử tới."

  • "The young challenger managed to unseat the champion in the final round."

    "Người thách đấu trẻ tuổi đã xoay sở lật đổ nhà vô địch trong vòng cuối cùng."

  • "A scandal threatened to unseat the senator from his position."

    "Một vụ bê bối đe dọa lật đổ thượng nghị sĩ khỏi vị trí của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unseat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unseat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

install(bổ nhiệm)
elect(bầu chọn)
appoint(chỉ định)

Từ liên quan (Related Words)

incumbent(đương nhiệm)
opposition(đối lập)
election(bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Unseat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unseat' thường mang ý nghĩa về sự thay đổi quyền lực do một cuộc bầu cử, cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm, hoặc một sự kiện cạnh tranh. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ ai đó đang nắm giữ vị trí, chứ không chỉ đơn thuần là thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức vụ mà ai đó bị lật đổ. Ví dụ: 'unseat someone from their position'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseat'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scandal continues, the public will unseat the mayor.
Nếu vụ bê bối tiếp diễn, công chúng sẽ phế truất thị trưởng.
Phủ định
If the opposition party doesn't present a strong candidate, they won't unseat the incumbent president.
Nếu đảng đối lập không đưa ra một ứng cử viên mạnh, họ sẽ không thể phế truất tổng thống đương nhiệm.
Nghi vấn
Will the upcoming election unseat the current governor if voter turnout is low?
Liệu cuộc bầu cử sắp tới có phế truất thống đốc đương nhiệm nếu tỷ lệ cử tri đi bầu thấp không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unseat the dictator immediately!
Lật đổ nhà độc tài ngay lập tức!
Phủ định
Don't unseat the leader without a clear plan.
Đừng lật đổ nhà lãnh đạo nếu không có một kế hoạch rõ ràng.
Nghi vấn
Do unseat the corrupt official as soon as possible.
Hãy lật đổ quan chức tham nhũng càng sớm càng tốt.
(Vị trí vocab_tab4_inline)