depose
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phế truất, truất phế ai đó khỏi một vị trí quyền lực, đặc biệt là một nhà lãnh đạo chính trị.
Definition (English Meaning)
To remove someone from a position of power, especially a political leader.
Ví dụ Thực tế với 'Depose'
-
"The king was deposed in a coup."
"Nhà vua đã bị phế truất trong một cuộc đảo chính."
-
"The military deposed the dictator."
"Quân đội đã phế truất nhà độc tài."
-
"She was deposed for five hours by the opposing lawyers."
"Cô ấy đã bị luật sư đối phương lấy lời khai trong năm giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depose' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, khi một người nắm quyền bị loại bỏ khỏi vị trí của họ một cách cưỡng ép hoặc thông qua một quy trình pháp lý. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến sự thay đổi quyền lực lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ vị trí hoặc chức vụ bị phế truất. Ví dụ: 'He was deposed from his throne.' (Ông ta bị phế truất khỏi ngai vàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depose'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to depose the corrupt leader.
|
Họ quyết định phế truất nhà lãnh đạo tham nhũng. |
| Phủ định |
He did not want to depose the queen.
|
Anh ấy không muốn phế truất nữ hoàng. |
| Nghi vấn |
Did they depose him from his position?
|
Họ đã phế truất anh ta khỏi vị trí của anh ta phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is conclusive, the parliament will depose the corrupt president.
|
Nếu bằng chứng là thuyết phục, quốc hội sẽ phế truất tổng thống tham nhũng. |
| Phủ định |
If the king doesn't listen to his advisors, the people will depose him.
|
Nếu nhà vua không nghe lời khuyên của các cố vấn, người dân sẽ phế truất ông ta. |
| Nghi vấn |
Will the military depose the dictator if he continues to violate human rights?
|
Quân đội có phế truất nhà độc tài nếu ông ta tiếp tục vi phạm nhân quyền không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been stronger, the jury would have deposed the CEO from his position.
|
Nếu bằng chứng mạnh hơn, bồi thẩm đoàn đã phế truất CEO khỏi vị trí của ông ta. |
| Phủ định |
If the king had not been so tyrannical, the people would not have deposed him from the throne.
|
Nếu nhà vua không quá tàn bạo, người dân đã không phế truất ông ta khỏi ngai vàng. |
| Nghi vấn |
Would the dictator have been deposed if the international community had intervened sooner?
|
Liệu nhà độc tài có bị phế truất nếu cộng đồng quốc tế can thiệp sớm hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Depose the dictator immediately!
|
Hãy phế truất nhà độc tài ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't depose the king without a proper trial!
|
Đừng phế truất nhà vua mà không có một phiên tòa thích hợp! |
| Nghi vấn |
Do depose the corrupt officials to restore public trust!
|
Hãy phế truất các quan chức tham nhũng để khôi phục niềm tin của công chúng! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president was deposed by a military coup.
|
Tổng thống đã bị lật đổ bởi một cuộc đảo chính quân sự. |
| Phủ định |
The corrupt official was not deposed despite numerous scandals.
|
Vị quan chức tham nhũng đã không bị phế truất mặc dù có nhiều vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Will the dictator be deposed by the upcoming election?
|
Liệu nhà độc tài có bị phế truất bởi cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king was deposed after the revolution.
|
Nhà vua đã bị phế truất sau cuộc cách mạng. |
| Phủ định |
The committee did not depose the chairman, despite the allegations.
|
Ủy ban đã không phế truất chủ tịch, mặc dù có những cáo buộc. |
| Nghi vấn |
Will they depose the current leader?
|
Liệu họ có phế truất nhà lãnh đạo hiện tại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the parliament hadn't deposed the king so hastily.
|
Tôi ước gì quốc hội đã không phế truất nhà vua một cách vội vàng như vậy. |
| Phủ định |
If only they hadn't deposed him, the country wouldn't be in such chaos now.
|
Giá mà họ không phế truất ông ấy, đất nước đã không rơi vào tình trạng hỗn loạn như bây giờ. |
| Nghi vấn |
I wish I knew whether the people would wish they hadn't deposed the president.
|
Tôi ước tôi biết liệu người dân có ước họ đã không phế truất tổng thống hay không. |