(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unselected
B2

unselected

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được lựa chọn không được chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unselected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chọn; không được lựa chọn.

Definition (English Meaning)

Not chosen or picked; not selected.

Ví dụ Thực tế với 'Unselected'

  • "The unselected candidates were disappointed."

    "Các ứng cử viên không được chọn đã thất vọng."

  • "The unselected items were discarded."

    "Những món đồ không được chọn đã bị loại bỏ."

  • "He felt unselected for the opportunity."

    "Anh ấy cảm thấy mình không được chọn cho cơ hội đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unselected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unselected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unselected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unselected' mang nghĩa bị loại bỏ khỏi một quá trình lựa chọn, hoặc chưa bao giờ được xem xét để lựa chọn. Nó thường được dùng để chỉ một trạng thái thụ động, tức là không phải chủ động từ chối mà là không được chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unselected'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Several candidates remained unselected: a testament to the rigorous screening process.
Một vài ứng cử viên vẫn chưa được chọn: một minh chứng cho quy trình sàng lọc nghiêm ngặt.
Phủ định
The 'submit' button was unselected: preventing the form's transmission.
Nút 'gửi' chưa được chọn: ngăn chặn việc truyền biểu mẫu.
Nghi vấn
Were some proposals left unselected: due to budget constraints?
Phải chăng một số đề xuất đã bị bỏ qua: do hạn chế về ngân sách?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the unselected candidates had received more feedback.
Tôi ước những ứng viên không được chọn đã nhận được nhiều phản hồi hơn.
Phủ định
If only the 'unselected' option hadn't been so prominent on the survey.
Ước gì tùy chọn 'chưa chọn' không nổi bật đến vậy trên khảo sát.
Nghi vấn
Do you wish that the unselected applicants would reapply next year?
Bạn có ước rằng những ứng viên không được chọn sẽ đăng ký lại vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)