(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selected
B2

selected

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được chọn được tuyển chọn tuyển chọn được lựa chọn kỹ càng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chọn, được lựa chọn kỹ càng hơn những cái khác; được chọn đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Chosen in preference to others; specially chosen.

Ví dụ Thực tế với 'Selected'

  • "The selected candidates will be invited for an interview."

    "Những ứng cử viên được chọn sẽ được mời tham gia phỏng vấn."

  • "Only selected students were allowed to attend the workshop."

    "Chỉ những học sinh được chọn mới được phép tham dự hội thảo."

  • "This is a selection of our finest wines."

    "Đây là một tuyển chọn những loại rượu vang hảo hạng nhất của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: select
  • Adjective: selected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Selected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'selected' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã trải qua quá trình lựa chọn cẩn thận và được coi là tốt hơn hoặc phù hợp hơn những lựa chọn khác. Nó nhấn mạnh sự ưu tiên và sự cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình chọn lọc. So với 'chosen', 'selected' mang ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by from

'selected for' (được chọn cho): Chỉ mục đích hoặc lý do của việc lựa chọn. Ví dụ: 'He was selected for the team because of his skills.' 'selected by' (được chọn bởi): Chỉ người hoặc tổ chức thực hiện lựa chọn. Ví dụ: 'The winner was selected by a panel of judges.' 'selected from' (được chọn từ): Chỉ nguồn gốc hoặc tập hợp các lựa chọn ban đầu. Ví dụ: 'The candidates were selected from a large pool of applicants.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selected'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee's selected candidate impressed everyone during the interview.
Ứng cử viên được ủy ban lựa chọn đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc phỏng vấn.
Phủ định
The students' selected essays weren't considered original enough to win the prize.
Các bài luận được chọn của sinh viên không được coi là đủ độc đáo để giành giải thưởng.
Nghi vấn
Is the company's selected software compatible with our existing system?
Phần mềm được công ty lựa chọn có tương thích với hệ thống hiện tại của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)