(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blight
C1

blight

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh hại (cây trồng) sự suy tàn làm suy tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh thực vật, thường do nấm như sương mai, rỉ sắt và than gây ra, dẫn đến sự tàn úa và chết của các bộ phận bị ảnh hưởng; ngoài ra, một thứ gì đó làm hỏng hoặc gây hại cho một thứ khác.

Definition (English Meaning)

A plant disease, typically caused by fungi such as mildews, rusts, and smuts, that results in withering and death of affected parts; also, a thing that spoils or damages something.

Ví dụ Thực tế với 'Blight'

  • "Potato blight devastated Ireland in the 19th century."

    "Bệnh mốc sương khoai tây đã tàn phá Ireland vào thế kỷ 19."

  • "An unexpected frost proved a blight on the apple crop."

    "Một đợt sương giá bất ngờ đã gây ra bệnh tật cho vụ táo."

  • "Urban blight is a serious problem in many cities."

    "Sự suy thoái đô thị là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blight
  • Verb: blight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affliction(tai họa) scourge(tai ương)
plague(bệnh dịch)
wither(làm tàn úa)
destroy(phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

benefit(lợi ích)
boon(điều may mắn)
flourish(phát triển mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

mildew(bệnh mốc)
fungus(nấm)
crop failure(mất mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Blight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Blight' thường được dùng để chỉ các bệnh thực vật gây ra sự suy tàn nhanh chóng. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ bất cứ điều gì gây ra sự suy tàn hoặc suy thoái. Sự khác biệt với các bệnh khác là tốc độ lây lan và mức độ tàn phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Blight on' hoặc 'blight upon' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi blight, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng. Ví dụ: 'The blight on the potato crop' hoặc 'The blight upon their hopes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blight'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unchecked pollution will blight the coastal ecosystem in the coming years.
Ô nhiễm không được kiểm soát sẽ tàn phá hệ sinh thái ven biển trong những năm tới.
Phủ định
The new pesticide won't blight the crops, according to the manufacturer.
Theo nhà sản xuất, thuốc trừ sâu mới sẽ không gây hại cho mùa màng.
Nghi vấn
Will this early frost blight the orange trees this winter?
Liệu đợt sương giá sớm này có gây hại cho cây cam vào mùa đông này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)