unskillfulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unskillfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu kỹ năng hoặc sự thành thạo.
Definition (English Meaning)
The state or quality of lacking skill or proficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Unskillfulness'
-
"His unskillfulness in handling the delicate equipment led to its damage."
"Sự thiếu kỹ năng của anh ấy trong việc xử lý thiết bị tinh vi đã dẫn đến hư hỏng."
-
"The accident was attributed to the driver's unskillfulness."
"Tai nạn được cho là do sự thiếu kỹ năng của người lái xe."
-
"Her unskillfulness with social media was evident in her poorly written posts."
"Sự thiếu kỹ năng của cô ấy với mạng xã hội thể hiện rõ qua những bài đăng viết kém của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unskillfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unskillfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unskillfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unskillfulness' nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thành thạo. Nó thường được dùng để mô tả một lỗi, sai sót hoặc sự vụng về do thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo. Nó khác với 'ineptitude' (sự vụng về, thiếu khả năng) ở chỗ 'unskillfulness' thường ám chỉ một trạng thái tạm thời hoặc có thể cải thiện được, trong khi 'ineptitude' có thể ám chỉ một khả năng bẩm sinh hoặc khó thay đổi hơn. So sánh với 'clumsiness' (sự vụng về), thường liên quan đến các hành động thể chất và thiếu sự khéo léo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ sự thiếu kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: unskillfulness in negotiation). ‘At’ thường được dùng để chỉ sự thiếu kỹ năng khi thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: unskillfulness at operating the machine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unskillfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.