unsubstantiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubstantiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chứng minh hoặc xác minh được; thiếu bằng chứng hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
Not capable of being substantiated or proved; lacking evidence to support.
Ví dụ Thực tế với 'Unsubstantiable'
-
"The accusation was unsubstantiable, based only on hearsay."
"Lời cáo buộc đó là không thể chứng minh, chỉ dựa trên tin đồn."
-
"The rumors surrounding the company's financial troubles were largely unsubstantiable."
"Những tin đồn xung quanh các vấn đề tài chính của công ty phần lớn là không thể chứng minh được."
-
"Many conspiracy theories are based on unsubstantiable claims."
"Nhiều thuyết âm mưu dựa trên những tuyên bố không thể chứng minh được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubstantiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsubstantiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsubstantiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsubstantiable' thường được sử dụng để mô tả các tuyên bố, cáo buộc, giả thuyết hoặc lý thuyết mà không có cơ sở thực tế hoặc bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn của chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt bằng chứng thuyết phục và thường mang ý nghĩa nghi ngờ hoặc không đáng tin cậy. So sánh với 'unproven' (chưa được chứng minh), 'unsubstantiable' nhấn mạnh sự không thể chứng minh hơn là chỉ đơn thuần là chưa được chứng minh. 'Unfounded' (vô căn cứ) tương tự nhưng có thể ngụ ý mạnh mẽ hơn về sự sai lệch hoặc không có căn cứ thực tế ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubstantiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.