provable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chứng minh được, có khả năng được chứng minh là đúng hoặc hợp lệ.
Definition (English Meaning)
Capable of being proven or demonstrated to be true or valid.
Ví dụ Thực tế với 'Provable'
-
"The theory is provable with sufficient evidence."
"Lý thuyết này có thể chứng minh được với đầy đủ bằng chứng."
-
"It is not provable that the universe had a beginning."
"Không thể chứng minh được rằng vũ trụ có một khởi đầu."
-
"The defendant's alibi was provable through surveillance footage."
"Chứng cứ ngoại phạm của bị cáo có thể chứng minh được thông qua đoạn phim giám sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prove
- Adjective: provable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provable' nhấn mạnh khả năng chứng minh một điều gì đó bằng bằng chứng hoặc lập luận. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, luật pháp và triết học, nơi tính xác thực và tính hợp lệ là rất quan trọng. Khác với 'demonstrable' có thể mang ý nghĩa trình bày, thể hiện một cách rõ ràng, 'provable' tập trung vào tính chất có thể xác nhận sự thật thông qua bằng chứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provable by' chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà một điều gì đó có thể được chứng minh. Ví dụ: 'The theorem is provable by induction.' (Định lý này có thể chứng minh được bằng phép quy nạp). 'Provable through' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh quá trình chứng minh. Ví dụ: 'The existence of dark matter is provable through its gravitational effects.' (Sự tồn tại của vật chất tối có thể chứng minh được thông qua các hiệu ứng hấp dẫn của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theorem is provable with the right axioms.
|
Định lý có thể chứng minh được với các tiên đề đúng. |
| Phủ định |
It is not provable that all numbers are odd.
|
Không thể chứng minh rằng tất cả các số đều là số lẻ. |
| Nghi vấn |
Is the existence of extraterrestrial life provable?
|
Sự tồn tại của sự sống ngoài trái đất có thể chứng minh được không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theorem had been provable if they had considered all the axioms.
|
Định lý đã có thể chứng minh được nếu họ xem xét tất cả các tiên đề. |
| Phủ định |
The accusation had not been provable, so the case was dismissed.
|
Lời buộc tội đã không thể chứng minh được, vì vậy vụ án đã bị bác bỏ. |
| Nghi vấn |
Had the claim been provable before the new evidence came to light?
|
Phải chăng tuyên bố đó đã có thể chứng minh được trước khi bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theorem has proven provable with the new evidence.
|
Định lý đã được chứng minh là có thể chứng minh được với bằng chứng mới. |
| Phủ định |
The claim has not proven provable despite numerous attempts.
|
Tuyên bố này vẫn chưa được chứng minh là có thể chứng minh được mặc dù đã có nhiều nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Has the existence of extraterrestrial life proven provable yet?
|
Sự tồn tại của sự sống ngoài trái đất đã được chứng minh là có thể chứng minh được chưa? |