(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appropriateness
C1

appropriateness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thích hợp tính phù hợp sự đúng đắn sự thích đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriateness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính phù hợp, tính thích hợp, sự thích đáng, sự đúng đắn (trong một hoàn cảnh cụ thể).

Definition (English Meaning)

The quality of being suitable or proper in the circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Appropriateness'

  • "The appropriateness of his comments was questioned by many."

    "Tính phù hợp trong những lời bình luận của anh ấy đã bị nhiều người nghi ngờ."

  • "The committee will consider the appropriateness of the proposed changes."

    "Ủy ban sẽ xem xét tính phù hợp của những thay đổi được đề xuất."

  • "She questioned the appropriateness of the joke in that setting."

    "Cô ấy đã nghi ngờ về sự phù hợp của câu chuyện cười trong bối cảnh đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriateness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appropriateness
  • Adjective: appropriate
  • Adverb: appropriately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suitability(tính thích hợp)
fitness(tính phù hợp)
correctness(tính đúng đắn) aptness(tính đúng chỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Appropriateness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Appropriateness nhấn mạnh sự phù hợp với hoàn cảnh, quy tắc, chuẩn mực hoặc mục đích cụ thể. Nó khác với 'suitability' ở chỗ 'appropriateness' thường liên quan đến hành vi, lời nói, hoặc phong cách, trong khi 'suitability' có thể áp dụng cho nhiều thứ hơn, bao gồm cả đối tượng và ý tưởng. Ví dụ, 'appropriate attire' (trang phục phù hợp) nhấn mạnh đến việc quần áo đúng với quy tắc hoặc mong đợi của một sự kiện hoặc môi trường, trong khi 'suitable clothing' (quần áo thích hợp) có thể chỉ đơn giản là quần áo thoải mái và chức năng cho một hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

'Appropriateness of' thường được sử dụng để nói về sự phù hợp của một cái gì đó nói chung. Ví dụ: 'the appropriateness of the response'. 'Appropriateness for' được sử dụng để chỉ sự phù hợp cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'appropriateness for children'. 'Appropriateness to' ít phổ biến hơn nhưng có thể sử dụng để nhấn mạnh sự phù hợp với một người hoặc một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'appropriateness to the situation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriateness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)