inappropriateness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inappropriateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không phù hợp; tính không thích hợp; sự không đúng đắn; sự khiếm nhã.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being inappropriate; unsuitability; impropriety.
Ví dụ Thực tế với 'Inappropriateness'
-
"The inappropriateness of his comments at the funeral was shocking."
"Sự không phù hợp trong những bình luận của anh ta tại đám tang thật đáng kinh ngạc."
-
"The company apologized for the inappropriateness of the advertisement."
"Công ty đã xin lỗi vì sự không phù hợp của quảng cáo."
-
"She questioned the inappropriateness of wearing jeans to a wedding."
"Cô ấy đặt câu hỏi về sự không phù hợp của việc mặc quần jean đến đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inappropriateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inappropriateness
- Adjective: inappropriate
- Adverb: inappropriately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inappropriateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ trạng thái hoặc tính chất không phù hợp, không thích đáng trong một tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, lời nói, hoặc trang phục không phù hợp với quy tắc, chuẩn mực hoặc kỳ vọng của xã hội hoặc một nhóm người nào đó. Khác với 'impropriety' có thể mang nghĩa bất hợp pháp hoặc phi đạo đức nghiêm trọng, 'inappropriateness' thường chỉ mức độ nhẹ hơn, thiên về sự không đúng mực, thiếu tế nhị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Inappropriateness of something': Chỉ sự không phù hợp của một vật, một hành động, hoặc một ý tưởng. Ví dụ: 'The inappropriateness of his behavior was evident.' '- Inappropriateness in something': Chỉ sự không phù hợp trong một lĩnh vực, một tình huống. Ví dụ: 'There was an inappropriateness in her tone.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inappropriateness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student spoke inappropriately during the formal event.
|
Học sinh đã nói một cách không phù hợp trong sự kiện trang trọng. |
| Phủ định |
The manager did not accept the inappropriateness of his employee's actions.
|
Người quản lý đã không chấp nhận sự không phù hợp trong hành động của nhân viên mình. |
| Nghi vấn |
Did she realize the inappropriateness of her joke?
|
Cô ấy có nhận ra sự không phù hợp của câu đùa của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to behave inappropriately, he will face serious consequences.
|
Nếu anh ta tiếp tục cư xử không phù hợp, anh ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If you don't address the inappropriateness of his behavior, it will likely escalate.
|
Nếu bạn không giải quyết sự không phù hợp trong hành vi của anh ấy, nó có thể sẽ leo thang. |
| Nghi vấn |
Will the company take action if the inappropriateness persists?
|
Công ty sẽ hành động nếu sự không phù hợp tiếp diễn chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had acted inappropriately at the party, so she apologized the next day.
|
Cô ấy đã hành động không phù hợp tại bữa tiệc, vì vậy cô ấy đã xin lỗi vào ngày hôm sau. |
| Phủ định |
He had not realized the inappropriateness of his joke until everyone stared at him in silence.
|
Anh ấy đã không nhận ra sự không phù hợp của câu đùa của mình cho đến khi mọi người nhìn chằm chằm vào anh ấy trong im lặng. |
| Nghi vấn |
Had the company addressed the inappropriateness of the manager's behavior before the lawsuit?
|
Công ty đã giải quyết sự không phù hợp trong hành vi của người quản lý trước khi có vụ kiện chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been behaving inappropriately at the office lately.
|
Cô ấy đã cư xử không đúng mực ở văn phòng gần đây. |
| Phủ định |
They haven't been addressing the issue of inappropriateness directly.
|
Họ đã không giải quyết trực tiếp vấn đề về sự không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Has he been acting inappropriately during the meetings?
|
Anh ấy có hành động không phù hợp trong các cuộc họp không? |