unsurpassed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurpassed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt trội hơn bất kỳ cái gì khác; không gì sánh bằng; vô song.
Definition (English Meaning)
Better than any other.
Ví dụ Thực tế với 'Unsurpassed'
-
"The view from the top of the mountain was unsurpassed."
"Khung cảnh từ đỉnh núi là không gì sánh bằng."
-
"Her skill as a surgeon is unsurpassed."
"Kỹ năng của cô ấy với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật là không ai sánh bằng."
-
"The hotel offers unsurpassed luxury."
"Khách sạn cung cấp sự sang trọng vô song."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurpassed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsurpassed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsurpassed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsurpassed' mang nghĩa tuyệt đối về sự vượt trội. Nó thường được dùng để mô tả những thành tựu, phẩm chất hoặc kỹ năng mà không có gì có thể sánh kịp. Khác với 'excellent' (xuất sắc) hoặc 'outstanding' (nổi bật), 'unsurpassed' ngụ ý một vị trí độc nhất, đứng đầu, không có đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurpassed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.