(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsurpassed
C1

unsurpassed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô song không ai sánh bằng tuyệt đỉnh đứng đầu không có đối thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurpassed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt trội hơn bất kỳ cái gì khác; không gì sánh bằng; vô song.

Definition (English Meaning)

Better than any other.

Ví dụ Thực tế với 'Unsurpassed'

  • "The view from the top of the mountain was unsurpassed."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi là không gì sánh bằng."

  • "Her skill as a surgeon is unsurpassed."

    "Kỹ năng của cô ấy với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật là không ai sánh bằng."

  • "The hotel offers unsurpassed luxury."

    "Khách sạn cung cấp sự sang trọng vô song."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurpassed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsurpassed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior(kém hơn)
mediocre(tầm thường)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsurpassed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsurpassed' mang nghĩa tuyệt đối về sự vượt trội. Nó thường được dùng để mô tả những thành tựu, phẩm chất hoặc kỹ năng mà không có gì có thể sánh kịp. Khác với 'excellent' (xuất sắc) hoặc 'outstanding' (nổi bật), 'unsurpassed' ngụ ý một vị trí độc nhất, đứng đầu, không có đối thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurpassed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)