unsustainability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không bền vững; trạng thái không thể duy trì ở mức độ hoặc tốc độ hiện tại.
Definition (English Meaning)
The quality of not being sustainable; the condition of being unable to be maintained at the current rate or level.
Ví dụ Thực tế với 'Unsustainability'
-
"The unsustainability of our current lifestyle is becoming increasingly apparent."
"Tính không bền vững của lối sống hiện tại của chúng ta ngày càng trở nên rõ ràng."
-
"The report highlighted the unsustainability of the company's current business model."
"Báo cáo nhấn mạnh tính không bền vững của mô hình kinh doanh hiện tại của công ty."
-
"Addressing the unsustainability of our food systems is crucial for future generations."
"Giải quyết tính không bền vững của hệ thống lương thực của chúng ta là rất quan trọng đối với các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsustainability
- Adjective: unsustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsustainability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc hoạt động gây ra cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường hoặc bất bình đẳng xã hội đến mức chúng không thể tiếp tục trong thời gian dài mà không gây ra những hậu quả tiêu cực đáng kể. 'Unsustainability' nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng duy trì, kéo dài một trạng thái hoặc quy trình nào đó do những tác động tiêu cực mà nó tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsustainability of' thường dùng để chỉ sự không bền vững của một hệ thống, nguồn tài nguyên hoặc thực hành cụ thể. Ví dụ: 'the unsustainability of current fishing practices'. 'Unsustainability in' thường được sử dụng để chỉ sự không bền vững trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'unsustainability in the agricultural sector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainability'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Addressing unsustainability requires global cooperation.
|
Giải quyết tính không bền vững đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu. |
| Phủ định |
Ignoring unsustainability is not a viable long-term strategy.
|
Bỏ qua tính không bền vững không phải là một chiến lược dài hạn khả thi. |
| Nghi vấn |
Is accepting unsustainability an option for future generations?
|
Chấp nhận tính không bền vững có phải là một lựa chọn cho các thế hệ tương lai không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recognizing the unsustainability of our current practices, we must adopt new strategies, and we must do it quickly.
|
Nhận thấy sự không bền vững của các hoạt động hiện tại, chúng ta phải áp dụng các chiến lược mới, và chúng ta phải làm điều đó một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
The company's initial plan, though ambitious, was ultimately unsustainable, and it failed to gain traction.
|
Kế hoạch ban đầu của công ty, mặc dù đầy tham vọng, cuối cùng lại không bền vững, và nó đã không đạt được sức hút. |
| Nghi vấn |
Considering the unsustainable rates of consumption, isn't it time we re-evaluated our priorities, and isn't collaboration crucial?
|
Xem xét tốc độ tiêu thụ không bền vững, chẳng phải đã đến lúc chúng ta đánh giá lại các ưu tiên của mình sao, và chẳng phải sự hợp tác là rất quan trọng sao? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unsustainability of current agricultural practices is a major concern.
|
Sự không bền vững của các phương pháp nông nghiệp hiện tại là một mối quan tâm lớn. |
| Phủ định |
The company didn't address the unsustainable aspects of their supply chain.
|
Công ty đã không giải quyết các khía cạnh không bền vững trong chuỗi cung ứng của họ. |
| Nghi vấn |
What makes this development unsustainable in the long run?
|
Điều gì làm cho sự phát triển này trở nên không bền vững về lâu dài? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been ignoring the unsustainable practices of its suppliers.
|
Công ty đã và đang phớt lờ các hoạt động không bền vững của các nhà cung cấp của mình. |
| Phủ định |
Scientists haven't been fully understanding the long-term effects of unsustainability on the ecosystem.
|
Các nhà khoa học đã và vẫn chưa hoàn toàn hiểu được những tác động lâu dài của sự không bền vững đối với hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Has the government been addressing the unsustainability of our current energy consumption?
|
Chính phủ đã và đang giải quyết vấn đề tiêu thụ năng lượng không bền vững hiện tại của chúng ta chưa? |