(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untenable
C1

untenable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đứng vững không thể bảo vệ được không có cơ sở không thể duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untenable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể duy trì hoặc bảo vệ được trước sự tấn công hoặc phản đối; không đứng vững được.

Definition (English Meaning)

Not able to be maintained or defended against attack or objection.

Ví dụ Thực tế với 'Untenable'

  • "The government's position on the issue is becoming increasingly untenable."

    "Lập trường của chính phủ về vấn đề này ngày càng trở nên không thể đứng vững được."

  • "His economic theories were ultimately proven untenable."

    "Các lý thuyết kinh tế của ông cuối cùng đã được chứng minh là không thể đứng vững được."

  • "The rebels seized a strategically untenable position."

    "Quân nổi dậy đã chiếm giữ một vị trí chiến lược không thể phòng thủ được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untenable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untenable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
precarious(bấp bênh, không chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tranh luận Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Untenable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untenable' thường được dùng để mô tả một vị trí, lập luận, lý thuyết, hoặc tình huống không thể được biện minh, bảo vệ, hoặc tiếp tục duy trì do có những yếu tố phản đối mạnh mẽ hoặc thiếu căn cứ vững chắc. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'indefensible' (không thể phòng thủ), ngụ ý một sự yếu kém hoặc sai sót cơ bản, khiến cho việc duy trì là không khả thi. Khác với 'weak' (yếu), 'untenable' tập trung vào khả năng tồn tại và bảo vệ hơn là sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

position argument theory

Thường đi sau các danh từ như 'position', 'argument', 'theory' để chỉ rõ cái gì là 'untenable'. Ví dụ: 'an untenable position' (một vị trí không thể đứng vững), 'an untenable argument' (một lập luận không thể bảo vệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untenable'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial position must be untenable if they are laying off so many employees.
Tình hình tài chính của công ty hẳn là không thể duy trì được nếu họ sa thải quá nhiều nhân viên.
Phủ định
His argument cannot be untenable if it's supported by so much evidence.
Lập luận của anh ta không thể không đứng vững nếu nó được hỗ trợ bởi rất nhiều bằng chứng.
Nghi vấn
Could their defense be untenable given the overwhelming evidence against them?
Liệu sự bào chữa của họ có thể trở nên không thể bảo vệ được trước những bằng chứng áp đảo chống lại họ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Given the evidence, the company's explanation for the accounting error, a complicated series of miscalculations, is untenable.
Với bằng chứng đã cho, lời giải thích của công ty về lỗi kế toán, một loạt các tính toán sai sót phức tạp, là không thể bảo vệ được.
Phủ định
His argument, though passionately delivered, and despite its initial appeal, is simply untenable.
Lập luận của anh ấy, mặc dù được trình bày một cách đầy nhiệt huyết, và bất chấp sự hấp dẫn ban đầu của nó, đơn giản là không thể bảo vệ được.
Nghi vấn
Considering the ethical implications, is the current policy, a product of short-sighted planning, really untenable?
Xét đến những tác động đạo đức, liệu chính sách hiện tại, một sản phẩm của kế hoạch thiển cận, có thực sự không thể bảo vệ được không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her position at the company was untenable due to the constant ethical conflicts.
Cô ấy nói rằng vị trí của cô ấy tại công ty là không thể đứng vững được do những xung đột đạo đức liên tục.
Phủ định
He told me that his argument was not untenable after he had gathered more supporting evidence.
Anh ấy nói với tôi rằng lập luận của anh ấy không còn là không thể bảo vệ được sau khi anh ấy thu thập thêm bằng chứng hỗ trợ.
Nghi vấn
She asked if the committee considered the proposed budget untenable given the current economic climate.
Cô ấy hỏi liệu ủy ban có coi ngân sách được đề xuất là không thể chấp nhận được trong tình hình kinh tế hiện tại hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had believed their market position was unassailable, but new competitors had quickly made it untenable.
Công ty đã tin rằng vị thế thị trường của họ là bất khả xâm phạm, nhưng các đối thủ cạnh tranh mới đã nhanh chóng khiến nó trở nên không thể bảo vệ được.
Phủ định
He had not realized how untenable his argument had become until the opposing counsel presented irrefutable evidence.
Anh ấy đã không nhận ra lập luận của mình trở nên không thể bảo vệ được như thế nào cho đến khi luật sư đối phương đưa ra bằng chứng không thể chối cãi.
Nghi vấn
Had the government not considered the economic consequences before their policy became completely untenable?
Chính phủ đã không xem xét hậu quả kinh tế trước khi chính sách của họ trở nên hoàn toàn không thể duy trì được sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)