untilled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được canh tác; chưa được cày xới hoặc chuẩn bị cho việc trồng trọt.
Definition (English Meaning)
Not cultivated; not plowed or prepared for planting.
Ví dụ Thực tế với 'Untilled'
-
"The villagers decided to cultivate the large areas of untilled land."
"Dân làng quyết định canh tác những vùng đất chưa được khai hoang rộng lớn."
-
"Vast tracts of untilled land stretched out before them."
"Những vùng đất chưa được khai hoang rộng lớn trải dài trước mắt họ."
-
"The untilled fields were covered with wildflowers."
"Những cánh đồng chưa được canh tác được bao phủ bởi hoa dại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untilled' mô tả đất đai ở trạng thái tự nhiên, chưa qua tác động của con người để trồng trọt. Nó thường mang ý nghĩa về tiềm năng chưa được khai phá, hoặc sự hoang sơ của một vùng đất. Khác với 'fallow' (để hoang), 'untilled' không nhất thiết phải là đất đã từng được canh tác rồi bỏ hoang, mà có thể là đất chưa từng được canh tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untilled'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer surveyed the vast, still untilled field, envisioning a future harvest.
|
Người nông dân khảo sát cánh đồng rộng lớn vẫn chưa được canh tác, hình dung về một vụ thu hoạch trong tương lai. |
| Phủ định |
The land remained untilled because the owner lacked the resources to cultivate it.
|
Vùng đất vẫn chưa được canh tác vì chủ sở hữu thiếu nguồn lực để canh tác. |
| Nghi vấn |
Is this land going to remain untilled, or will you finally cultivate it?
|
Vùng đất này sẽ tiếp tục không được canh tác, hay cuối cùng bạn sẽ canh tác nó? |