(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arable
B2

arable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đất canh tác đất trồng trọt có thể canh tác được có thể trồng trọt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thích hợp cho việc trồng trọt, có thể canh tác được

Definition (English Meaning)

suitable for growing crops

Ví dụ Thực tế với 'Arable'

  • "The valley has some of the most arable land in the region."

    "Thung lũng này có một số vùng đất có thể canh tác được tốt nhất trong khu vực."

  • "More than half the land is arable."

    "Hơn một nửa diện tích đất là có thể canh tác được."

  • "They converted previously forested land into arable fields."

    "Họ đã chuyển đổi đất rừng trước đây thành những cánh đồng có thể canh tác được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: arable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agriculture(nông nghiệp)
farming(việc trồng trọt)
pasture(đồng cỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Arable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arable' thường được dùng để mô tả đất đai. Nó nhấn mạnh khả năng của đất trong việc hỗ trợ trồng trọt và thu hoạch cây trồng. Nó khác với 'fertile' (màu mỡ) vì 'arable' chú trọng đến khả năng canh tác, trong khi 'fertile' chú trọng đến khả năng sinh sản tự nhiên của đất. Đất có thể fertile nhưng không arable (ví dụ, quá dốc hoặc nhiều đá). Ngược lại, đất có thể arable nhưng cần được cải tạo (ví dụ, tưới tiêu hoặc bón phân) để trở nên fertile.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Arable for' thường được dùng để chỉ loại cây trồng nào thích hợp với loại đất đó. Ví dụ, 'The land is arable for wheat.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arable'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country has a lot of arable land.
Đất nước này có rất nhiều đất canh tác.
Phủ định
That region doesn't have much arable soil.
Vùng đó không có nhiều đất trồng trọt.
Nghi vấn
Is there arable land available for farming?
Có đất canh tác nào có sẵn cho nông nghiệp không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in irrigation, the land would have been more arable.
Nếu họ đã đầu tư vào hệ thống tưới tiêu, vùng đất đã có thể trở nên màu mỡ hơn.
Phủ định
If the soil had not been so poor, the land would not have been so difficult to make arable.
Nếu đất không quá cằn cỗi, vùng đất đã không quá khó để làm cho nó trở nên màu mỡ.
Nghi vấn
Would the land have been arable if they had used different farming techniques?
Liệu vùng đất có thể đã màu mỡ nếu họ sử dụng các kỹ thuật canh tác khác?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to make the land arable by irrigating it.
Họ sẽ làm cho đất đai trở nên canh tác được bằng cách tưới tiêu.
Phủ định
The land is not going to be arable unless we improve the soil quality.
Đất đai sẽ không thể canh tác được trừ khi chúng ta cải thiện chất lượng đất.
Nghi vấn
Are they going to declare this land arable after the flood recedes?
Họ có định tuyên bố vùng đất này có thể canh tác được sau khi lũ rút không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This land is arable.
Mảnh đất này có thể canh tác được.
Phủ định
That desert is not arable.
Sa mạc đó không thể canh tác được.
Nghi vấn
Is this valley arable?
Thung lũng này có thể canh tác được không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish this land were more arable so we could grow more crops.
Tôi ước gì vùng đất này màu mỡ hơn để chúng ta có thể trồng nhiều hoa màu hơn.
Phủ định
If only the soil weren't so depleted; I wish the land were more arable.
Giá mà đất đai không bị bạc màu đến thế; Tôi ước gì vùng đất này màu mỡ hơn.
Nghi vấn
If only this barren field could be arable, would it solve our food shortage problem?
Nếu cánh đồng cằn cỗi này có thể trở nên màu mỡ, liệu nó có giải quyết được vấn đề thiếu lương thực của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)