untreated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untreated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được xử lý; ở trạng thái tự nhiên hoặc ban đầu.
Definition (English Meaning)
Not subjected to treatment; in a natural or original state.
Ví dụ Thực tế với 'Untreated'
-
"Untreated sewage can pollute rivers and seas."
"Nước thải chưa qua xử lý có thể gây ô nhiễm sông và biển."
-
"An untreated wound can easily become infected."
"Một vết thương không được điều trị có thể dễ dàng bị nhiễm trùng."
-
"Untreated wood is vulnerable to rot and insect damage."
"Gỗ chưa qua xử lý dễ bị mục nát và hư hại do côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untreated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untreated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untreated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untreated' thường dùng để chỉ việc thiếu sự can thiệp, xử lý hoặc điều trị nào đó. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (nếu việc xử lý là cần thiết) hoặc trung tính (nếu trạng thái ban đầu là mong muốn). Cần phân biệt với 'raw' (thô, chưa qua chế biến) thường dùng cho vật liệu tự nhiên và 'unprocessed' (chưa qua chế biến) nhấn mạnh quá trình công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'untreated with' thường đề cập đến việc không được xử lý bằng một chất cụ thể. Ví dụ, 'untreated with chemicals' (không được xử lý bằng hóa chất).
'untreated for' thường đề cập đến việc không được điều trị cho một bệnh hoặc tình trạng cụ thể. Ví dụ, 'untreated for depression' (không được điều trị trầm cảm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untreated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.