untrustworthiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrustworthiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không đáng tin cậy; trạng thái không thể tin tưởng hoặc dựa dẫm vào.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being trustworthy; the inability to be relied on.
Ví dụ Thực tế với 'Untrustworthiness'
-
"The politician's history of scandals raised serious questions about his trustworthiness."
"Tiền sử bê bối của chính trị gia đó đã làm dấy lên những câu hỏi nghiêm trọng về sự đáng tin cậy của ông ta."
-
"His untrustworthiness made it impossible for him to hold a position of responsibility."
"Sự không đáng tin cậy của anh ta khiến anh ta không thể giữ một vị trí có trách nhiệm."
-
"The untrustworthiness of the evidence presented in court led to the defendant's acquittal."
"Sự không đáng tin cậy của bằng chứng được trình bày tại tòa đã dẫn đến việc bị cáo được tha bổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untrustworthiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: untrustworthiness
- Adjective: untrustworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untrustworthiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thiếu tin cậy, có thể do bản chất hoặc hành động của một người/vật. Khác với 'distrust' (sự nghi ngờ), 'untrustworthiness' là một phẩm chất vốn có hoặc đã được chứng minh, trong khi 'distrust' chỉ là cảm giác nghi ngờ ban đầu. 'Unreliability' gần nghĩa nhưng thường liên quan đến việc không đáp ứng được kỳ vọng về mặt hiệu suất hoặc thời gian, trong khi 'untrustworthiness' tập trung vào sự trung thực và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự không đáng tin cậy: 'The untrustworthiness of his statements was apparent to everyone.' (Sự không đáng tin cậy trong những phát biểu của anh ta đã quá rõ ràng với mọi người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrustworthiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.