(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untrustworthiness
C1

untrustworthiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không đáng tin sự không đáng tin cậy độ bất tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrustworthiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không đáng tin cậy; trạng thái không thể tin tưởng hoặc dựa dẫm vào.

Definition (English Meaning)

The quality or state of not being trustworthy; the inability to be relied on.

Ví dụ Thực tế với 'Untrustworthiness'

  • "The politician's history of scandals raised serious questions about his trustworthiness."

    "Tiền sử bê bối của chính trị gia đó đã làm dấy lên những câu hỏi nghiêm trọng về sự đáng tin cậy của ông ta."

  • "His untrustworthiness made it impossible for him to hold a position of responsibility."

    "Sự không đáng tin cậy của anh ta khiến anh ta không thể giữ một vị trí có trách nhiệm."

  • "The untrustworthiness of the evidence presented in court led to the defendant's acquittal."

    "Sự không đáng tin cậy của bằng chứng được trình bày tại tòa đã dẫn đến việc bị cáo được tha bổng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untrustworthiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: untrustworthiness
  • Adjective: untrustworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trustworthiness(tính đáng tin cậy)
reliability(tính đáng tin cậy (về mặt thực hiện, thời gian))
honesty(tính trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Untrustworthiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu tin cậy, có thể do bản chất hoặc hành động của một người/vật. Khác với 'distrust' (sự nghi ngờ), 'untrustworthiness' là một phẩm chất vốn có hoặc đã được chứng minh, trong khi 'distrust' chỉ là cảm giác nghi ngờ ban đầu. 'Unreliability' gần nghĩa nhưng thường liên quan đến việc không đáp ứng được kỳ vọng về mặt hiệu suất hoặc thời gian, trong khi 'untrustworthiness' tập trung vào sự trung thực và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự không đáng tin cậy: 'The untrustworthiness of his statements was apparent to everyone.' (Sự không đáng tin cậy trong những phát biểu của anh ta đã quá rõ ràng với mọi người.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrustworthiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)