unreliability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreliability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không đáng tin cậy, sự không đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being reliable.
Ví dụ Thực tế với 'Unreliability'
-
"The unreliability of the internet connection made it difficult to work from home."
"Sự không đáng tin cậy của kết nối internet khiến việc làm việc tại nhà trở nên khó khăn."
-
"The company suffered losses due to the unreliability of their suppliers."
"Công ty chịu lỗ do sự không đáng tin cậy của các nhà cung cấp của họ."
-
"The politician's unreliability damaged his reputation."
"Sự không đáng tin cậy của chính trị gia đã làm tổn hại đến danh tiếng của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreliability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unreliability
- Adjective: unreliable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreliability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc tính thiếu độ tin cậy, không thể tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó để thực hiện hoặc hoạt động tốt hoặc như mong đợi. Khác với 'instability' (tính không ổn định) ở chỗ 'unreliability' nhấn mạnh việc không thể dự đoán được và không thể tin vào hiệu suất ổn định, trong khi 'instability' tập trung vào sự thay đổi và thiếu sự kiên định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unreliability of' thường dùng để chỉ tính không đáng tin cậy của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The unreliability of the train service'. 'Unreliability in' thường dùng để chỉ sự thiếu tin cậy trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'Unreliability in financial forecasting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreliability'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the old car is unreliable is a well-known fact.
|
Việc chiếc xe cũ không đáng tin cậy là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't clear whether his unreliability will affect the project's outcome.
|
Không rõ liệu sự thiếu tin cậy của anh ấy có ảnh hưởng đến kết quả của dự án hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the company is aware of the unreliability of their products is yet to be determined.
|
Liệu công ty có nhận thức được sự không đáng tin cậy của sản phẩm của họ hay không vẫn chưa được xác định. |