(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreliability
C1

unreliability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu tin cậy tính không đáng tin độ không tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreliability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không đáng tin cậy, sự không đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

The quality or state of not being reliable.

Ví dụ Thực tế với 'Unreliability'

  • "The unreliability of the internet connection made it difficult to work from home."

    "Sự không đáng tin cậy của kết nối internet khiến việc làm việc tại nhà trở nên khó khăn."

  • "The company suffered losses due to the unreliability of their suppliers."

    "Công ty chịu lỗ do sự không đáng tin cậy của các nhà cung cấp của họ."

  • "The politician's unreliability damaged his reputation."

    "Sự không đáng tin cậy của chính trị gia đã làm tổn hại đến danh tiếng của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreliability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unreliability
  • Adjective: unreliable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reliability(tính đáng tin cậy)
dependability(tính có thể tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreliability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc tính thiếu độ tin cậy, không thể tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó để thực hiện hoặc hoạt động tốt hoặc như mong đợi. Khác với 'instability' (tính không ổn định) ở chỗ 'unreliability' nhấn mạnh việc không thể dự đoán được và không thể tin vào hiệu suất ổn định, trong khi 'instability' tập trung vào sự thay đổi và thiếu sự kiên định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unreliability of' thường dùng để chỉ tính không đáng tin cậy của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The unreliability of the train service'. 'Unreliability in' thường dùng để chỉ sự thiếu tin cậy trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'Unreliability in financial forecasting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreliability'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the old car is unreliable is a well-known fact.
Việc chiếc xe cũ không đáng tin cậy là một sự thật hiển nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether his unreliability will affect the project's outcome.
Không rõ liệu sự thiếu tin cậy của anh ấy có ảnh hưởng đến kết quả của dự án hay không.
Nghi vấn
Whether the company is aware of the unreliability of their products is yet to be determined.
Liệu công ty có nhận thức được sự không đáng tin cậy của sản phẩm của họ hay không vẫn chưa được xác định.
(Vị trí vocab_tab4_inline)