(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untwisting
B2

untwisting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gỡ xoắn tháo xoắn duỗi thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untwisting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đảo ngược một hành động xoắn; quá trình trở nên không xoắn.

Definition (English Meaning)

The act of reversing a twisting action; the process of becoming untwisted.

Ví dụ Thực tế với 'Untwisting'

  • "She spent the afternoon untwisting the strands of yarn."

    "Cô ấy dành cả buổi chiều để gỡ những sợi len bị xoắn."

  • "The DNA molecule is constantly twisting and untwisting."

    "Phân tử DNA liên tục xoắn và duỗi ra."

  • "Untwisting the wire requires a special tool."

    "Việc gỡ dây điện cần một công cụ đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untwisting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

twisting(xoắn)

Từ liên quan (Related Words)

knotting(thắt nút)
braiding(bện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untwisting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untwisting' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, ngược lại với 'twisting' (xoắn). Nó nhấn mạnh sự hoàn tác của một hành động xoắn trước đó. Sự khác biệt chính nằm ở hướng của chuyển động và trạng thái cuối cùng – từ xoắn sang không xoắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'untwisting from' diễn tả việc tách rời hoặc gỡ bỏ sự xoắn từ một vật thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untwisting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)