unwinding
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwinding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thư giãn và giảm căng thẳng.
Definition (English Meaning)
The act of relaxing and reducing stress.
Ví dụ Thực tế với 'Unwinding'
-
"Unwinding after a long day at work is essential for maintaining good health."
"Thư giãn sau một ngày dài làm việc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."
-
"The sound of the waves is very unwinding."
"Âm thanh của sóng rất thư giãn."
-
"Unwinding after work is important for mental health."
"Thư giãn sau giờ làm việc rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwinding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unwinding (danh động từ)
- Verb: unwind
- Adjective: unwound (hiếm khi dùng như một tính từ trước danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwinding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unwinding ở dạng danh động từ thường được sử dụng để mô tả quá trình thư giãn hoặc giảm căng thẳng sau một giai đoạn làm việc vất vả hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình hơn là trạng thái tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unwinding after' ám chỉ việc thư giãn sau một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. 'Unwinding from' ám chỉ việc giải tỏa căng thẳng hoặc áp lực tích tụ từ một nguồn cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwinding'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, unwinding after a long day is the best feeling!
|
Chà, thư giãn sau một ngày dài là cảm giác tuyệt vời nhất! |
| Phủ định |
Alas, I'm not unwinding tonight because of all this work.
|
Than ôi, tôi không thể thư giãn tối nay vì quá nhiều công việc. |
| Nghi vấn |
Well, isn't unwinding with a good book delightful?
|
Chà, chẳng phải thư giãn với một cuốn sách hay là rất thú vị sao? |