(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwinding
B2

unwinding

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự thư giãn giải tỏa căng thẳng xả hơi tháo gỡ gỡ rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwinding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thư giãn và giảm căng thẳng.

Definition (English Meaning)

The act of relaxing and reducing stress.

Ví dụ Thực tế với 'Unwinding'

  • "Unwinding after a long day at work is essential for maintaining good health."

    "Thư giãn sau một ngày dài làm việc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

  • "The sound of the waves is very unwinding."

    "Âm thanh của sóng rất thư giãn."

  • "Unwinding after work is important for mental health."

    "Thư giãn sau giờ làm việc rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwinding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unwinding (danh động từ)
  • Verb: unwind
  • Adjective: unwound (hiếm khi dùng như một tính từ trước danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relaxing(thư giãn)
releasing tension(giải tỏa căng thẳng)
chilling out(xả hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

decompression(giảm áp)
recreation(giải trí)
leisure(thời gian rảnh rỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là liên quan đến thư giãn và kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Unwinding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unwinding ở dạng danh động từ thường được sử dụng để mô tả quá trình thư giãn hoặc giảm căng thẳng sau một giai đoạn làm việc vất vả hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình hơn là trạng thái tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after from

'Unwinding after' ám chỉ việc thư giãn sau một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. 'Unwinding from' ám chỉ việc giải tỏa căng thẳng hoặc áp lực tích tụ từ một nguồn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwinding'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, unwinding after a long day is the best feeling!
Chà, thư giãn sau một ngày dài là cảm giác tuyệt vời nhất!
Phủ định
Alas, I'm not unwinding tonight because of all this work.
Than ôi, tôi không thể thư giãn tối nay vì quá nhiều công việc.
Nghi vấn
Well, isn't unwinding with a good book delightful?
Chà, chẳng phải thư giãn với một cuốn sách hay là rất thú vị sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)