(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unraveling
C1

unraveling

Động từ (ở dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gỡ rối tháo gỡ làm sáng tỏ giải quyết phá vỡ tan rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unraveling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ unravel: tháo, gỡ rối (chỉ sợi, vật liệu); làm sáng tỏ, giải quyết (điều gì đó phức tạp).

Definition (English Meaning)

Present participle of unravel: undoing twisted, knitted, or woven threads; investigating and solving (something complicated).

Ví dụ Thực tế với 'Unraveling'

  • "The detective is unraveling the mystery."

    "Thám tử đang dần làm sáng tỏ bí ẩn."

  • "The fibers of the rope were slowly unraveling."

    "Các sợi dây thừng đang dần dần bị tước ra."

  • "The government's plan is unraveling due to lack of support."

    "Kế hoạch của chính phủ đang thất bại vì thiếu sự ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unraveling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disentangling(gỡ rối)
resolving(giải quyết)
deciphering(giải mã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unraveling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unraveling' thường được dùng để diễn tả một quá trình đang diễn ra, trong đó một cái gì đó phức tạp dần dần được làm sáng tỏ hoặc một cấu trúc nào đó dần dần bị phá vỡ. Nó có thể mang nghĩa tích cực (giải quyết vấn đề) hoặc tiêu cực (sự sụp đổ). So với 'solving' (giải quyết) thì 'unraveling' mang ý nghĩa khám phá, tháo gỡ từng lớp hơn; so với 'falling apart' (tan rã) thì 'unraveling' nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ, có thể quan sát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Unraveling from' thường dùng khi muốn nói cái gì đó đang tách ra, bung ra khỏi một tổng thể. Ví dụ: 'The fabric is unraveling from the edge.' ('Vải đang bị tước ra từ mép'). 'Unraveling of' thường dùng khi muốn nói về sự làm sáng tỏ hoặc sự sụp đổ của cái gì đó trừu tượng. Ví dụ: 'The unraveling of their relationship was gradual.' ('Sự rạn nứt trong mối quan hệ của họ diễn ra từ từ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unraveling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)