(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwashed
B2

unwashed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa giặt bẩn thỉu ô uế thô lỗ tầng lớp thấp kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwashed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được giặt; bẩn thỉu.

Definition (English Meaning)

Not washed; dirty.

Ví dụ Thực tế với 'Unwashed'

  • "He was wearing an unwashed shirt."

    "Anh ta đang mặc một chiếc áo sơ mi chưa giặt."

  • "The unwashed dishes were piled high in the sink."

    "Đống bát đĩa chưa rửa chất cao ngất trong bồn rửa."

  • "He felt out of place among the unwashed and uneducated."

    "Anh ấy cảm thấy lạc lõng giữa những người thô lỗ và thiếu học thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwashed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unwashed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(sạch sẽ)
washed(đã giặt)
civilized(văn minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unwashed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả quần áo, cơ thể hoặc các vật dụng khác chưa được làm sạch. Đôi khi mang nghĩa bóng, ám chỉ những người thuộc tầng lớp thấp kém, thiếu văn minh, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Cần phân biệt với 'dirty' (bẩn) nói chung, 'unwashed' nhấn mạnh vào việc thiếu vệ sinh, chưa được làm sạch bằng nước và xà phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwashed'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If clothes are unwashed, they usually smell bad.
Nếu quần áo không được giặt, chúng thường có mùi khó chịu.
Phủ định
When dishes are unwashed, they don't look appealing.
Khi bát đĩa không được rửa, chúng trông không hấp dẫn.
Nghi vấn
If someone's hands are unwashed, should they prepare food?
Nếu tay ai đó chưa được rửa, họ có nên chuẩn bị thức ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)