unwashed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được giặt; bẩn thỉu.
Definition (English Meaning)
Not washed; dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Unwashed'
-
"He was wearing an unwashed shirt."
"Anh ta đang mặc một chiếc áo sơ mi chưa giặt."
-
"The unwashed dishes were piled high in the sink."
"Đống bát đĩa chưa rửa chất cao ngất trong bồn rửa."
-
"He felt out of place among the unwashed and uneducated."
"Anh ấy cảm thấy lạc lõng giữa những người thô lỗ và thiếu học thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwashed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả quần áo, cơ thể hoặc các vật dụng khác chưa được làm sạch. Đôi khi mang nghĩa bóng, ám chỉ những người thuộc tầng lớp thấp kém, thiếu văn minh, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Cần phân biệt với 'dirty' (bẩn) nói chung, 'unwashed' nhấn mạnh vào việc thiếu vệ sinh, chưa được làm sạch bằng nước và xà phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwashed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If clothes are unwashed, they usually smell bad.
|
Nếu quần áo không được giặt, chúng thường có mùi khó chịu. |
| Phủ định |
When dishes are unwashed, they don't look appealing.
|
Khi bát đĩa không được rửa, chúng trông không hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
If someone's hands are unwashed, should they prepare food?
|
Nếu tay ai đó chưa được rửa, họ có nên chuẩn bị thức ăn không? |