grimy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grimy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao phủ bởi hoặc có đặc điểm của bụi bẩn, nhơ nhuốc.
Definition (English Meaning)
Covered with or characterized by grime.
Ví dụ Thực tế với 'Grimy'
-
"The window was grimy with years of accumulated dirt."
"Cửa sổ nhơ nhuốc vì bụi bẩn tích tụ nhiều năm."
-
"He wiped his grimy hands on his overalls."
"Anh ta lau đôi bàn tay nhơ nhuốc vào bộ quần áo bảo hộ."
-
"The grimy streets of the industrial city were depressing."
"Những con đường nhơ nhuốc của thành phố công nghiệp thật ảm đạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grimy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grimy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grimy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grimy' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó bẩn thỉu, dính đầy bụi và có vẻ khó chịu. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'dirty' (bẩn) và thường gợi lên cảm giác về sự tích tụ lâu ngày của bụi bẩn. So sánh với 'soiled' (bẩn, dơ) thì 'grimy' nhấn mạnh vào bề mặt bị bao phủ bởi chất bẩn khó loại bỏ hơn. Khác với 'filthy' (cực kỳ bẩn thỉu) thì 'grimy' có thể không đến mức độ gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grimy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.