(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grimy
B2

grimy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhơ nhuốc bẩn thỉu dính đầy bụi bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grimy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao phủ bởi hoặc có đặc điểm của bụi bẩn, nhơ nhuốc.

Definition (English Meaning)

Covered with or characterized by grime.

Ví dụ Thực tế với 'Grimy'

  • "The window was grimy with years of accumulated dirt."

    "Cửa sổ nhơ nhuốc vì bụi bẩn tích tụ nhiều năm."

  • "He wiped his grimy hands on his overalls."

    "Anh ta lau đôi bàn tay nhơ nhuốc vào bộ quần áo bảo hộ."

  • "The grimy streets of the industrial city were depressing."

    "Những con đường nhơ nhuốc của thành phố công nghiệp thật ảm đạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grimy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grimy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(sạch sẽ)
spotless(không tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Grimy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grimy' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó bẩn thỉu, dính đầy bụi và có vẻ khó chịu. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'dirty' (bẩn) và thường gợi lên cảm giác về sự tích tụ lâu ngày của bụi bẩn. So sánh với 'soiled' (bẩn, dơ) thì 'grimy' nhấn mạnh vào bề mặt bị bao phủ bởi chất bẩn khó loại bỏ hơn. Khác với 'filthy' (cực kỳ bẩn thỉu) thì 'grimy' có thể không đến mức độ gây bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grimy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)