civilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trình độ phát triển cao về xã hội và văn hóa; văn minh.
Definition (English Meaning)
At an advanced stage of social and cultural development.
Ví dụ Thực tế với 'Civilized'
-
"A civilized society values education and critical thinking."
"Một xã hội văn minh coi trọng giáo dục và tư duy phản biện."
-
"The civilized world condemned the act of terrorism."
"Thế giới văn minh lên án hành động khủng bố."
-
"They had a civilized conversation about their differences."
"Họ đã có một cuộc trò chuyện văn minh về những khác biệt của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: civilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'civilized' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, quốc gia hoặc cá nhân đã đạt đến một mức độ phát triển nhất định về khoa học, nghệ thuật, luật pháp, và đạo đức. Nó hàm ý sự tinh tế, lịch sự, và tôn trọng các quy tắc xã hội. Cần phân biệt với 'cultured', từ này nhấn mạnh đến sự am hiểu và thưởng thức nghệ thuật, âm nhạc và văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.