steadfastly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadfastly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên định và không dao động; kiên quyết.
Definition (English Meaning)
In a firm and unwavering manner; resolutely.
Ví dụ Thực tế với 'Steadfastly'
-
"He steadfastly refused to answer the question."
"Anh ta kiên quyết từ chối trả lời câu hỏi."
-
"She steadfastly supported her friend through the difficult times."
"Cô ấy đã kiên định ủng hộ bạn mình trong những thời điểm khó khăn."
-
"The company has steadfastly maintained its commitment to quality."
"Công ty đã kiên trì duy trì cam kết về chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steadfastly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: steadfastly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steadfastly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steadfastly' nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ và không thay đổi trong hành động hoặc niềm tin, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn hoặc cám dỗ. Nó gợi ý một quyết tâm mạnh mẽ và không dễ bị lay chuyển. So với các từ đồng nghĩa như 'firmly' (chắc chắn), 'resolutely' (kiên quyết), 'steadfastly' mang sắc thái của sự trung thành và khó thay đổi hơn. 'Firmly' có thể chỉ đơn giản là hành động mạnh mẽ, còn 'resolutely' nhấn mạnh quyết tâm vượt qua trở ngại. 'Steadfastly' bao hàm cả hai yếu tố này cùng với sự kiên trì lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadfastly'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working steadfastly towards her goals next year.
|
Cô ấy sẽ làm việc một cách kiên định hướng tới mục tiêu của mình vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be adhering steadfastly to the old rules anymore.
|
Họ sẽ không còn tuân thủ một cách kiên định các quy tắc cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Will he be waiting steadfastly for her at the station?
|
Liệu anh ấy có đang đợi cô ấy một cách kiên định ở nhà ga không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's decisions were steadfastly aimed at long-term growth.
|
Các quyết định của giám đốc công ty đều kiên định hướng tới sự tăng trưởng dài hạn. |
| Phủ định |
John and Mary's commitment to the project wasn't steadfastly maintained throughout its duration.
|
Cam kết của John và Mary đối với dự án đã không được duy trì một cách kiên định trong suốt thời gian của dự án. |
| Nghi vấn |
Was the witness's testimony steadfastly in support of the defendant?
|
Lời khai của nhân chứng có kiên định ủng hộ bị cáo không? |