(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steadfastly
C1

steadfastly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

kiên định kiên quyết một cách vững chắc trước sau như một
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadfastly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên định và không dao động; kiên quyết.

Definition (English Meaning)

In a firm and unwavering manner; resolutely.

Ví dụ Thực tế với 'Steadfastly'

  • "He steadfastly refused to answer the question."

    "Anh ta kiên quyết từ chối trả lời câu hỏi."

  • "She steadfastly supported her friend through the difficult times."

    "Cô ấy đã kiên định ủng hộ bạn mình trong những thời điểm khó khăn."

  • "The company has steadfastly maintained its commitment to quality."

    "Công ty đã kiên trì duy trì cam kết về chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steadfastly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: steadfastly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolutely(kiên quyết)
firmly(vững chắc)
unwaveringly(không lay chuyển)
loyally(trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

commitment(sự cam kết)
loyalty(sự trung thành)
perseverance(sự kiên trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Steadfastly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'steadfastly' nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ và không thay đổi trong hành động hoặc niềm tin, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn hoặc cám dỗ. Nó gợi ý một quyết tâm mạnh mẽ và không dễ bị lay chuyển. So với các từ đồng nghĩa như 'firmly' (chắc chắn), 'resolutely' (kiên quyết), 'steadfastly' mang sắc thái của sự trung thành và khó thay đổi hơn. 'Firmly' có thể chỉ đơn giản là hành động mạnh mẽ, còn 'resolutely' nhấn mạnh quyết tâm vượt qua trở ngại. 'Steadfastly' bao hàm cả hai yếu tố này cùng với sự kiên trì lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadfastly'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be working steadfastly towards her goals next year.
Cô ấy sẽ làm việc một cách kiên định hướng tới mục tiêu của mình vào năm tới.
Phủ định
They won't be adhering steadfastly to the old rules anymore.
Họ sẽ không còn tuân thủ một cách kiên định các quy tắc cũ nữa.
Nghi vấn
Will he be waiting steadfastly for her at the station?
Liệu anh ấy có đang đợi cô ấy một cách kiên định ở nhà ga không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's decisions were steadfastly aimed at long-term growth.
Các quyết định của giám đốc công ty đều kiên định hướng tới sự tăng trưởng dài hạn.
Phủ định
John and Mary's commitment to the project wasn't steadfastly maintained throughout its duration.
Cam kết của John và Mary đối với dự án đã không được duy trì một cách kiên định trong suốt thời gian của dự án.
Nghi vấn
Was the witness's testimony steadfastly in support of the defendant?
Lời khai của nhân chứng có kiên định ủng hộ bị cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)