(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manageability
C1

manageability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng quản lý tính quản lý được độ dễ quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manageability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng quản lý; mức độ dễ dàng mà một thứ gì đó có thể được quản lý, kiểm soát hoặc xử lý.

Definition (English Meaning)

The quality of being manageable; the ease with which something can be managed, controlled, or handled.

Ví dụ Thực tế với 'Manageability'

  • "The manageability of the new system was a key factor in its adoption."

    "Khả năng quản lý của hệ thống mới là một yếu tố quan trọng trong việc áp dụng nó."

  • "We need to assess the manageability of the risks involved in this venture."

    "Chúng ta cần đánh giá khả năng quản lý các rủi ro liên quan đến dự án này."

  • "Improved system design has led to a significant increase in manageability."

    "Thiết kế hệ thống được cải thiện đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về khả năng quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manageability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manageability
  • Verb: manage
  • Adjective: manageable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
effectiveness(tính hiệu quả)
optimization(tối ưu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Manageability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Manageability đề cập đến đặc tính dễ quản lý, thường áp dụng cho các dự án, rủi ro, nguồn lực, hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hoạt động một cách hiệu quả. Ví dụ, một dự án có tính manageability cao sẽ dễ dàng theo dõi tiến độ, kiểm soát chi phí và xử lý các vấn đề phát sinh. Khác với 'controllability', 'manageability' tập trung vào việc thực hiện các bước chủ động để đạt được mục tiêu, trong khi 'controllability' có thể ám chỉ sự kiểm soát thụ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **manageability of:** Nhấn mạnh tính chất quản lý của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The manageability of the project depends on clear communication.' (Khả năng quản lý của dự án phụ thuộc vào giao tiếp rõ ràng.)
* **manageability for:** Nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng mà việc quản lý hướng đến. Ví dụ: 'The new software improves manageability for large datasets.' (Phần mềm mới cải thiện khả năng quản lý cho các bộ dữ liệu lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manageability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)