unworkability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unworkability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể thực hiện thành công được; tính không khả thi, tính bất khả thi.
Definition (English Meaning)
The state or quality of not being able to be put into practice successfully; impracticability.
Ví dụ Thực tế với 'Unworkability'
-
"The unworkability of the proposed tax reform led to its rejection by the parliament."
"Tính bất khả thi của đề xuất cải cách thuế đã dẫn đến việc nó bị quốc hội bác bỏ."
-
"The report highlighted the unworkability of the current system."
"Báo cáo đã làm nổi bật tính bất khả thi của hệ thống hiện tại."
-
"Economists have questioned the unworkability of the government's austerity measures."
"Các nhà kinh tế đã đặt câu hỏi về tính bất khả thi của các biện pháp thắt lưng buộc bụng của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unworkability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unworkability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unworkability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unworkability' nhấn mạnh sự không thể thực hiện được một kế hoạch, hệ thống, hoặc ý tưởng nào đó do những vấn đề vốn có hoặc không thể giải quyết. Nó khác với 'impracticability' ở chỗ 'unworkability' thường chỉ ra một lỗi nghiêm trọng hơn, có khả năng dẫn đến thất bại hoàn toàn. 'Impracticability' có thể chỉ đơn thuần là khó thực hiện hoặc không hiệu quả về mặt chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unworkability of’: được dùng để chỉ tính bất khả thi của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the unworkability of the plan'. ‘Unworkability in’: được dùng để chỉ tính bất khả thi trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'the unworkability in practice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unworkability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.