(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practicability
C1

practicability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khả thi khả năng thực hiện được tính thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practicability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính khả thi; khả năng thực hiện được.

Definition (English Meaning)

The quality of being practicable; feasibility.

Ví dụ Thực tế với 'Practicability'

  • "The practicability of the proposed solution needs to be carefully examined."

    "Tính khả thi của giải pháp được đề xuất cần được xem xét cẩn thận."

  • "The study assessed the practicability of using renewable energy sources in rural areas."

    "Nghiên cứu đánh giá tính khả thi của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo ở vùng nông thôn."

  • "The practicability of the plan was questioned by several members of the committee."

    "Tính khả thi của kế hoạch đã bị đặt câu hỏi bởi một số thành viên của ủy ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practicability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: practicability
  • Adjective: practicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Practicability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Practicability nhấn mạnh khả năng một kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp có thể được thực hiện thành công và hiệu quả trong thực tế. Nó khác với 'possibility' (khả năng) vì 'practicability' ngụ ý tính thực tế và tính khả thi về mặt kỹ thuật, tài chính và các nguồn lực khác. Nó cũng khác với 'feasibility' ở chỗ 'practicability' tập trung nhiều hơn vào việc thực hiện trên thực tế, trong khi 'feasibility' xem xét liệu một dự án có khả thi về mặt lý thuyết hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Practicability of something: nhấn mạnh tính khả thi của một cái gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practicability'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The practicability of the plan was evident.
Tính khả thi của kế hoạch là rõ ràng.
Phủ định
The project's practicability was not fully assessed.
Tính khả thi của dự án chưa được đánh giá đầy đủ.
Nghi vấn
Is the practicability of this solution questionable?
Tính khả thi của giải pháp này có đáng ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)