(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unworkably
C1

unworkably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể thực hiện được một cách không khả thi đến mức không thể thực hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unworkably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thực tế hoặc không thể thực hiện hoặc vận hành thành công.

Definition (English Meaning)

In a way that is not practical or possible to implement or operate successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Unworkably'

  • "The proposed solution was unworkably complex and would likely fail."

    "Giải pháp được đề xuất phức tạp đến mức không thể thực hiện được và có khả năng thất bại."

  • "The bureaucracy made the entire process unworkably slow."

    "Sự quan liêu đã làm cho toàn bộ quy trình chậm chạp đến mức không thể chấp nhận được."

  • "The regulations were unworkably strict and hindered innovation."

    "Các quy định quá khắt khe đến mức không thể thực hiện được và cản trở sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unworkably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unworkably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unworkably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unworkably' chỉ mức độ không khả thi cao, thường do sự phức tạp, thiếu nguồn lực, hoặc các vấn đề cố hữu trong hệ thống hoặc kế hoạch. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó không thể hoạt động hiệu quả hoặc đạt được mục tiêu mong muốn. So với 'impractically' (một cách không thực tế), 'unworkably' nhấn mạnh sự không thể thực hiện hơn là chỉ sự khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unworkably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)