impractically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impractically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thực tế hoặc hợp lý; không quan tâm đến tính thực tiễn.
Definition (English Meaning)
In a way that is not practical or sensible; without regard to practicality.
Ví dụ Thực tế với 'Impractically'
-
"The project was impractically designed and ultimately failed."
"Dự án được thiết kế một cách không thực tế và cuối cùng đã thất bại."
-
"He impractically suggested we take a taxi across the country."
"Anh ấy đã gợi ý một cách phi thực tế rằng chúng ta nên đi taxi xuyên quốc gia."
-
"The building was impractically large for such a small company."
"Tòa nhà lớn một cách phi thực tế đối với một công ty nhỏ như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impractically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impractically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impractically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "impractically" thường được sử dụng để mô tả cách một hành động, kế hoạch hoặc ý tưởng được thực hiện hoặc được trình bày mà không tính đến những hạn chế hoặc khó khăn thực tế. Nó nhấn mạnh sự thiếu tính khả thi và có thể dẫn đến thất bại hoặc không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impractically'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect impractically designed the building, ignoring safety regulations.
|
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách thiếu thực tế, bỏ qua các quy định an toàn. |
| Phủ định |
She didn't impractically approach the problem; she had a solid plan.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách thiếu thực tế; cô ấy đã có một kế hoạch vững chắc. |
| Nghi vấn |
Did he impractically invest all his money in that venture?
|
Anh ta đã đầu tư tất cả tiền của mình vào dự án đó một cách thiếu thực tế phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She impractically designed the house, leading to numerous problems later.
|
Cô ấy đã thiết kế ngôi nhà một cách thiếu thực tế, dẫn đến nhiều vấn đề sau này. |
| Phủ định |
He didn't impractically approach the problem; he carefully considered all options.
|
Anh ấy không tiếp cận vấn đề một cách thiếu thực tế; anh ấy đã xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Why did they impractically plan the project, knowing the budget constraints?
|
Tại sao họ lại lên kế hoạch cho dự án một cách thiếu thực tế, khi biết các hạn chế về ngân sách? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have impractically designed a self-driving car that no one can afford.
|
Đến năm sau, họ sẽ thiết kế một cách phi thực tế một chiếc xe tự lái mà không ai có thể mua được. |
| Phủ định |
She won't have impractically planned the trip; she always makes sure everything is perfectly organized.
|
Cô ấy sẽ không lên kế hoạch cho chuyến đi một cách thiếu thực tế; cô ấy luôn đảm bảo mọi thứ được tổ chức hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Will they have impractically approached the project, causing it to fail before it even begins?
|
Liệu họ có tiếp cận dự án một cách thiếu thực tế, khiến nó thất bại ngay cả trước khi bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will impractically design the bridge, making it unstable.
|
Anh ấy sẽ thiết kế cây cầu một cách thiếu thực tế, khiến nó không ổn định. |
| Phủ định |
She won't impractically approach the problem; she'll use a pragmatic method.
|
Cô ấy sẽ không tiếp cận vấn đề một cách thiếu thực tế; cô ấy sẽ sử dụng một phương pháp thực dụng. |
| Nghi vấn |
Will they impractically spend all their money on unnecessary luxuries?
|
Liệu họ có tiêu tất cả tiền của mình một cách thiếu thực tế vào những thứ xa xỉ không cần thiết không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is impractically planning his trip without considering the budget.
|
Anh ấy đang lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách thiếu thực tế mà không xem xét đến ngân sách. |
| Phủ định |
They are not impractically building the house; they have hired professional architects.
|
Họ không xây nhà một cách thiếu thực tế; họ đã thuê các kiến trúc sư chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is she impractically approaching the project by ignoring the deadlines?
|
Cô ấy có đang tiếp cận dự án một cách thiếu thực tế bằng cách phớt lờ thời hạn không? |