unzipped
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unzipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được mở bằng cách tháo khóa kéo.
Definition (English Meaning)
Having been opened by unfastening a zipper.
Ví dụ Thực tế với 'Unzipped'
-
"The child's jacket was unzipped."
"Áo khoác của đứa trẻ đã được mở khóa."
-
"Her dress was unzipped slightly."
"Váy của cô ấy đã được mở khóa nhẹ."
-
"He unzipped the tent to let some air in."
"Anh ấy mở khóa lều để không khí lọt vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unzipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unzip
- Adjective: unzipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unzipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quần áo, túi xách hoặc các vật dụng khác có khóa kéo đã được mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unzipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.