(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unzipped
B1

unzipped

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã mở khóa bị mở khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unzipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được mở bằng cách tháo khóa kéo.

Definition (English Meaning)

Having been opened by unfastening a zipper.

Ví dụ Thực tế với 'Unzipped'

  • "The child's jacket was unzipped."

    "Áo khoác của đứa trẻ đã được mở khóa."

  • "Her dress was unzipped slightly."

    "Váy của cô ấy đã được mở khóa nhẹ."

  • "He unzipped the tent to let some air in."

    "Anh ấy mở khóa lều để không khí lọt vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unzipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unzip
  • Adjective: unzipped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opened(đã mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

zipped(đã kéo khóa)
closed(đã đóng)

Từ liên quan (Related Words)

zipper(khóa kéo)
fastener(vật cố định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quần áo/Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Unzipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả quần áo, túi xách hoặc các vật dụng khác có khóa kéo đã được mở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unzipped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)