zipped
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'zip')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'zip'. Kéo khóa (cái gì đó); di chuyển với tốc độ cao.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'zip'. To fasten or close (something) with a zipper; to move at high speed.
Ví dụ Thực tế với 'Zipped'
-
"She zipped her jacket up because it was cold."
"Cô ấy kéo khóa áo khoác vì trời lạnh."
-
"The letter zipped through the mail system."
"Bức thư được chuyển rất nhanh qua hệ thống bưu điện."
-
"He zipped up his tent before the storm hit."
"Anh ấy kéo khóa lều trước khi bão ập đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: zip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng quá khứ/quá khứ phân từ của 'zip' nghĩa 'kéo khóa', nó chỉ hành động đã xảy ra. Khi 'zip' nghĩa là di chuyển nhanh, dạng 'zipped' có thể diễn tả sự nhanh chóng, bất ngờ của hành động trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.