(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zipped
B1

zipped

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'zip')

Nghĩa tiếng Việt

đã kéo khóa được kéo khóa vút qua chạy nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'zip'. Kéo khóa (cái gì đó); di chuyển với tốc độ cao.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'zip'. To fasten or close (something) with a zipper; to move at high speed.

Ví dụ Thực tế với 'Zipped'

  • "She zipped her jacket up because it was cold."

    "Cô ấy kéo khóa áo khoác vì trời lạnh."

  • "The letter zipped through the mail system."

    "Bức thư được chuyển rất nhanh qua hệ thống bưu điện."

  • "He zipped up his tent before the storm hit."

    "Anh ấy kéo khóa lều trước khi bão ập đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: zip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unzipped(mở khóa)
opened(đã mở)

Từ liên quan (Related Words)

zipper(khóa kéo)
clothing(quần áo)
fasten(thắt, cài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Zipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng quá khứ/quá khứ phân từ của 'zip' nghĩa 'kéo khóa', nó chỉ hành động đã xảy ra. Khi 'zip' nghĩa là di chuyển nhanh, dạng 'zipped' có thể diễn tả sự nhanh chóng, bất ngờ của hành động trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)