hinduism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinduism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấn Độ giáo, một tôn giáo và truyền thống văn hóa lớn của tiểu lục địa Ấn Độ, phát triển từ tôn giáo Vệ Đà.
Definition (English Meaning)
The major religion and cultural tradition of the Indian subcontinent, developed from Vedic religion.
Ví dụ Thực tế với 'Hinduism'
-
"Many people in India practice Hinduism."
"Nhiều người ở Ấn Độ theo đạo Hindu."
-
"Hinduism has many gods and goddesses."
"Ấn Độ giáo có nhiều vị thần và nữ thần."
-
"The principles of Hinduism emphasize non-violence and respect for all living beings."
"Các nguyên tắc của Ấn Độ giáo nhấn mạnh sự bất bạo động và tôn trọng tất cả sinh vật sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hinduism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hinduism
- Adjective: hindu
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hinduism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hinduism bao gồm một loạt các triết lý, nghi lễ và tín ngưỡng. Nó thường được coi là một trong những tôn giáo lâu đời nhất trên thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in Hinduism: Đề cập đến các khía cạnh, tín ngưỡng hoặc thực hành bên trong đạo Hindu. of Hinduism: Liên quan đến bản chất, nguồn gốc hoặc các thành phần cấu thành đạo Hindu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinduism'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, many scholars will have studied Hinduism extensively.
|
Đến cuối thế kỷ này, nhiều học giả sẽ đã nghiên cứu đạo Hindu một cách sâu rộng. |
| Phủ định |
By 2050, the influence of Hinduism in some regions won't have diminished significantly.
|
Đến năm 2050, ảnh hưởng của đạo Hindu ở một số khu vực sẽ không suy giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the majority of the population have converted to Hinduism by then?
|
Liệu phần lớn dân số sẽ đã chuyển sang đạo Hindu vào thời điểm đó? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, scholars will have been studying the evolution of Hinduism for over a century.
|
Đến năm 2050, các học giả sẽ đã nghiên cứu sự tiến hóa của đạo Hindu hơn một thế kỷ. |
| Phủ định |
She won't have been practicing Hindu rituals her whole life by the time she turns 30.
|
Cô ấy sẽ không thực hành các nghi lễ Hindu cả đời trước khi cô ấy 30 tuổi. |
| Nghi vấn |
Will they have been discussing the philosophy of Hinduism for long when the conference ends?
|
Liệu họ đã thảo luận về triết lý của đạo Hindu được lâu khi hội nghị kết thúc không? |