(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nurturing
B2

nurturing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dưỡng bồi dưỡng chăm sóc quan tâm tạo điều kiện phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nurturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp sự chăm sóc và quan tâm cần thiết để ai đó hoặc cái gì đó phát triển.

Definition (English Meaning)

Providing the care and attention necessary for someone or something to grow and develop.

Ví dụ Thực tế với 'Nurturing'

  • "She has a nurturing personality and is a great mother."

    "Cô ấy có một tính cách nuôi dưỡng và là một người mẹ tuyệt vời."

  • "A nurturing environment helps children thrive."

    "Một môi trường nuôi dưỡng giúp trẻ em phát triển mạnh."

  • "The school provides a nurturing atmosphere for its students."

    "Trường học cung cấp một bầu không khí nuôi dưỡng cho học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nurturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: nurture
  • Adjective: nurturing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

parenting(việc làm cha mẹ)
childcare(chăm sóc trẻ em)
education(giáo dục)
growth(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Chăm sóc sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Nurturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'nurturing' thường được sử dụng để mô tả môi trường, hành động hoặc phẩm chất có lợi cho sự phát triển về thể chất, tinh thần và cảm xúc. Nó nhấn mạnh đến việc nuôi dưỡng, bảo vệ và thúc đẩy sự tăng trưởng một cách tích cực. Khác với 'caring' mang nghĩa chung chung hơn về sự quan tâm, 'nurturing' mang ý nghĩa chủ động tạo điều kiện để phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi đi với 'of', 'nurturing of' chỉ hành động nuôi dưỡng cái gì đó (ví dụ: 'the nurturing of talent'). Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ thái độ hoặc ảnh hưởng nuôi dưỡng đối với ai đó (ví dụ: 'a nurturing approach to children').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nurturing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)