(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instruction
B2

instruction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hướng dẫn chỉ dẫn giáo huấn sự giảng dạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự hướng dẫn chi tiết, thông tin cụ thể cho biết cách thực hiện hoặc vận hành một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

detailed information telling how something should be done or operated.

Ví dụ Thực tế với 'Instruction'

  • "The instructions were clear and easy to follow."

    "Các hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo."

  • "Follow the instructions carefully to avoid damaging the equipment."

    "Hãy làm theo hướng dẫn cẩn thận để tránh làm hỏng thiết bị."

  • "The company provides on-the-job instruction for all new employees."

    "Công ty cung cấp hướng dẫn tại chỗ cho tất cả nhân viên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Instruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instruction' thường được sử dụng để chỉ dẫn cụ thể và có hệ thống, khác với 'advice' (lời khuyên) mang tính gợi ý hơn, hoặc 'guidance' (sự hướng dẫn) mang tính tổng quát và định hướng hơn. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin chính xác để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: Instructions for assembling furniture (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

in (theo hướng dẫn): followed the instructions in the manual. on (hướng dẫn về cái gì): instruction on using the software. for (hướng dẫn cho việc gì): instruction for assembling the product.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instruction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)