(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upholding human rights
C1

upholding human rights

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

bảo vệ các quyền con người duy trì các quyền con người tôn trọng các quyền con người đề cao các quyền con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholding human rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hoặc bảo vệ các quyền con người; duy trì hoặc bảo vệ một nguyên tắc hoặc luật liên quan đến quyền con người.

Definition (English Meaning)

Supporting or defending human rights; maintaining or defending a principle or law relating to human rights.

Ví dụ Thực tế với 'Upholding human rights'

  • "The government is responsible for upholding human rights."

    "Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ các quyền con người."

  • "Upholding human rights is a fundamental principle of democracy."

    "Bảo vệ các quyền con người là một nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ."

  • "International organizations play a crucial role in upholding human rights worldwide."

    "Các tổ chức quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các quyền con người trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upholding human rights'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defending human rights(bảo vệ các quyền con người)
protecting human rights(bảo vệ các quyền con người)
safeguarding human rights(bảo vệ các quyền con người)

Trái nghĩa (Antonyms)

violating human rights(vi phạm các quyền con người)
infringing human rights(xâm phạm các quyền con người)

Từ liên quan (Related Words)

human dignity(phẩm giá con người)
social justice(công bằng xã hội)
fundamental freedoms(các quyền tự do cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Upholding human rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc xã hội, nhấn mạnh đến hành động tích cực để bảo vệ và tôn trọng quyền con người. 'Uphold' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'support' hoặc 'defend', cho thấy sự kiên quyết và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholding human rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)