humanity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
toàn bộ loài người, nhân loại.
Definition (English Meaning)
all humans considered as a group; the human race.
Ví dụ Thực tế với 'Humanity'
-
"The disaster shocked the conscience of humanity."
"Thảm họa này đã làm rung động lương tâm của nhân loại."
-
"We must work together to preserve humanity."
"Chúng ta phải cùng nhau làm việc để bảo tồn nhân loại."
-
"The earthquake was a major blow to humanity."
"Trận động đất là một đòn giáng mạnh vào nhân loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humanity' thường được sử dụng để chỉ tập hợp tất cả con người, nhấn mạnh đến bản chất chung của con người. Nó có thể mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh đến lòng trắc ẩn, sự tử tế và đạo đức, hoặc mang nghĩa trung lập khi chỉ đơn thuần là số lượng người trên thế giới. Khác với 'mankind' (ít trang trọng hơn và có thể mang tính phân biệt giới tính), 'humanity' trung lập hơn về giới tính. So với 'people', 'humanity' mang tính khái quát và trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Humanity to’ thường được dùng để chỉ lòng trắc ẩn, sự tử tế đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'Show humanity to the refugees.' ('Hãy thể hiện lòng nhân ái với những người tị nạn'). 'Humanity for' thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm, trắc ẩn của nhân loại đối với một vấn đề hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'Humanity for the environment is crucial.' ('Sự quan tâm của nhân loại đối với môi trường là rất quan trọng').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.