(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ human
B1

human

noun

Nghĩa tiếng Việt

con người người thuộc về con người nhân loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con người, đặc biệt là một người được phân biệt với động vật hoặc (trong khoa học viễn tưởng) người ngoài hành tinh.

Definition (English Meaning)

A human being, especially a person as distinguished from an animal or (in science fiction) an alien.

Ví dụ Thực tế với 'Human'

  • "Humans are social creatures."

    "Con người là những sinh vật có tính xã hội."

  • "It's only human to make mistakes."

    "Mắc lỗi là điều hết sức bình thường."

  • "Human rights are fundamental."

    "Quyền con người là cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Human'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: human
  • Adjective: human
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

person(người)
individual(cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal(động vật)
machine(máy móc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân văn Sinh học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Human'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'human' ở dạng danh từ nhấn mạnh đến bản chất con người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh với các loài khác hoặc các thực thể phi con người. Nó mang tính tổng quát và có thể đề cập đến bất kỳ ai thuộc loài người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': thường dùng để chỉ đặc tính, phẩm chất của con người (ví dụ: 'the best of human nature'). 'for': thường dùng để chỉ mục đích, lợi ích dành cho con người (ví dụ: 'good for human consumption').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Human'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Human error is often cited as a contributing factor to accidents.
Lỗi do con người thường được coi là một yếu tố góp phần gây ra tai nạn.
Phủ định
This area is not considered human habitat because of its extreme conditions.
Khu vực này không được coi là môi trường sống của con người vì điều kiện khắc nghiệt của nó.
Nghi vấn
Is the human impact on the environment being properly assessed?
Tác động của con người lên môi trường có đang được đánh giá đúng mức không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying human behavior in the new virtual reality environment.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hành vi con người trong môi trường thực tế ảo mới.
Phủ định
The AI will not be replacing human interaction entirely in the future.
Trí tuệ nhân tạo sẽ không hoàn toàn thay thế tương tác giữa con người trong tương lai.
Nghi vấn
Will doctors be using human genome editing to cure diseases in the coming years?
Liệu các bác sĩ có đang sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen người để chữa bệnh trong những năm tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a human being.
Anh ấy là một con người.
Phủ định
She is not human; she is an android.
Cô ấy không phải là người; cô ấy là một người máy.
Nghi vấn
Is it human to feel empathy?
Có phải là bản chất con người khi cảm thấy sự đồng cảm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)