(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ region
B1

region

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng khu vực miền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất, đặc biệt là một phần của một quốc gia hoặc thế giới, có các đặc điểm có thể xác định nhưng không phải lúc nào cũng có ranh giới cố định.

Definition (English Meaning)

An area of land, especially a part of a country or the world, having definable characteristics but not always fixed boundaries.

Ví dụ Thực tế với 'Region'

  • "The southern region of Italy is known for its beautiful beaches."

    "Vùng phía nam của Ý nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."

  • "The Amazon region is rich in biodiversity."

    "Vùng Amazon rất giàu đa dạng sinh học."

  • "The company has expanded its operations in the Asian region."

    "Công ty đã mở rộng hoạt động của mình ở khu vực châu Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(khu vực)
zone(vùng, khu)
territory(lãnh thổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'region' thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý rộng lớn hơn một 'area' hoặc 'zone', và thường mang ý nghĩa về sự đồng nhất về văn hóa, kinh tế hoặc chính trị. Sự khác biệt với 'area' là 'region' thường mang tính chất chính thức và có sự phân biệt rõ rệt hơn. 'Zone' thường được dùng để chỉ các khu vực có mục đích sử dụng cụ thể (ví dụ: khu công nghiệp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a region' dùng để chỉ vị trí bên trong một vùng cụ thể. 'of a region' dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của một vùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)