ups (uninterruptible power supply)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ups (uninterruptible power supply)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị cung cấp nguồn điện dự phòng khi nguồn điện thông thường bị hỏng hoặc giảm xuống mức điện áp không chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
A device that provides backup power when the regular power source fails or drops to an unacceptable voltage level.
Ví dụ Thực tế với 'Ups (uninterruptible power supply)'
-
"The server room is equipped with a UPS to prevent data loss during power outages."
"Phòng máy chủ được trang bị UPS để ngăn ngừa mất dữ liệu trong quá trình mất điện."
-
"We need to install a UPS to protect our computers from unexpected shutdowns."
"Chúng ta cần lắp đặt một UPS để bảo vệ máy tính của chúng ta khỏi các sự cố tắt máy bất ngờ."
-
"The company invested in a new UPS system to ensure business continuity."
"Công ty đã đầu tư vào một hệ thống UPS mới để đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ups (uninterruptible power supply)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ups
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ups (uninterruptible power supply)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
UPS thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm như máy tính, máy chủ và các thiết bị mạng khỏi sự cố mất điện, đảm bảo dữ liệu không bị mất và hệ thống có thể tắt một cách an toàn. Nó cung cấp điện tạm thời, đủ để người dùng lưu công việc và tắt máy đúng cách hoặc để máy phát điện khởi động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"UPS with a battery": Chỉ một UPS có pin.
"UPS for computers": Chỉ mục đích sử dụng của UPS.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ups (uninterruptible power supply)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.