(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unacceptable
B2

unacceptable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chấp nhận được không đạt yêu cầu quá tệ không thể tha thứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unacceptable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể chấp nhận được; không đạt yêu cầu; không cho phép.

Definition (English Meaning)

Not satisfactory or allowable; not acceptable.

Ví dụ Thực tế với 'Unacceptable'

  • "His behavior at the party was completely unacceptable."

    "Hành vi của anh ta tại bữa tiệc hoàn toàn không thể chấp nhận được."

  • "Violence of any kind is unacceptable."

    "Bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào đều không thể chấp nhận được."

  • "The level of service was unacceptable."

    "Mức độ dịch vụ không thể chấp nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Unacceptable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unacceptable' mang nghĩa mạnh hơn 'not acceptable'. Nó thường được dùng để chỉ những hành vi, thái độ, hoặc kết quả hoàn toàn không thể chấp nhận, thường vi phạm các chuẩn mực, quy tắc, hoặc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Unacceptable *to* someone: Không thể chấp nhận được đối với ai đó (ví dụ: hành vi đó không thể chấp nhận được đối với tôi). Unacceptable *for* something: Không phù hợp với mục đích gì (ví dụ: chất lượng không thể chấp nhận được đối với sản phẩm cao cấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unacceptable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is unacceptable to be late for the meeting.
Việc trễ cuộc họp là không thể chấp nhận được.
Phủ định
It is important not to consider such behavior unacceptable without understanding the context.
Điều quan trọng là không nên coi hành vi như vậy là không thể chấp nhận được mà không hiểu bối cảnh.
Nghi vấn
Why is it unacceptable to question authority?
Tại sao việc đặt câu hỏi với cấp trên lại không thể chấp nhận được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)