unacceptable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unacceptable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chấp nhận được; không đạt yêu cầu; không cho phép.
Definition (English Meaning)
Not satisfactory or allowable; not acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Unacceptable'
-
"His behavior at the party was completely unacceptable."
"Hành vi của anh ta tại bữa tiệc hoàn toàn không thể chấp nhận được."
-
"Violence of any kind is unacceptable."
"Bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào đều không thể chấp nhận được."
-
"The level of service was unacceptable."
"Mức độ dịch vụ không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unacceptable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unacceptable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unacceptable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unacceptable' mang nghĩa mạnh hơn 'not acceptable'. Nó thường được dùng để chỉ những hành vi, thái độ, hoặc kết quả hoàn toàn không thể chấp nhận, thường vi phạm các chuẩn mực, quy tắc, hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unacceptable *to* someone: Không thể chấp nhận được đối với ai đó (ví dụ: hành vi đó không thể chấp nhận được đối với tôi). Unacceptable *for* something: Không phù hợp với mục đích gì (ví dụ: chất lượng không thể chấp nhận được đối với sản phẩm cao cấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unacceptable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is unacceptable to be late for the meeting.
|
Việc trễ cuộc họp là không thể chấp nhận được. |
| Phủ định |
It is important not to consider such behavior unacceptable without understanding the context.
|
Điều quan trọng là không nên coi hành vi như vậy là không thể chấp nhận được mà không hiểu bối cảnh. |
| Nghi vấn |
Why is it unacceptable to question authority?
|
Tại sao việc đặt câu hỏi với cấp trên lại không thể chấp nhận được? |