(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downtime
B2

downtime

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian chết thời gian ngừng hoạt động thời gian nghỉ ngơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downtime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian máy móc, đặc biệt là máy tính, không hoạt động hoặc không có sẵn để sử dụng.

Definition (English Meaning)

Time when a machine, especially a computer, is not working or is not available for use.

Ví dụ Thực tế với 'Downtime'

  • "The website experienced a significant amount of downtime last month."

    "Trang web đã trải qua một lượng thời gian ngừng hoạt động đáng kể vào tháng trước."

  • "We are working to reduce downtime."

    "Chúng tôi đang nỗ lực để giảm thời gian ngừng hoạt động."

  • "The company lost a lot of money due to the unexpected downtime."

    "Công ty đã mất rất nhiều tiền do thời gian ngừng hoạt động bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downtime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downtime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactivity(sự không hoạt động)
idle time(thời gian nhàn rỗi)
break(nghỉ ngơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

uptime(thời gian hoạt động)
activity(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Downtime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Downtime thường đề cập đến những khoảng thời gian ngừng hoạt động không mong muốn hoặc dự kiến của hệ thống, thiết bị hoặc quá trình. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự gián đoạn hoặc lãng phí thời gian và nguồn lực. So sánh với 'free time' (thời gian rảnh) là thời gian thư giãn, giải trí cá nhân, hoặc 'idle time' (thời gian nhàn rỗi) là thời gian không hoạt động nhưng không nhất thiết là do lỗi hoặc sự cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during due to

Dùng 'during downtime' để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong thời gian ngừng hoạt động. Ví dụ: 'We performed maintenance during downtime'. Dùng 'downtime due to' để chỉ nguyên nhân gây ra thời gian ngừng hoạt động. Ví dụ: 'The system experienced downtime due to a power outage.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downtime'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the servers were undergoing maintenance, we enjoyed some unexpected downtime.
Bởi vì các máy chủ đang được bảo trì, chúng tôi đã tận hưởng một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngoài dự kiến.
Phủ định
Even though the project deadline was approaching, the team didn't experience much downtime.
Mặc dù thời hạn dự án đang đến gần, nhóm không trải qua nhiều thời gian chết.
Nghi vấn
Since the system crashed, did you experience any downtime during the workday?
Vì hệ thống bị sập, bạn có gặp phải thời gian chết nào trong ngày làm việc không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone needs some downtime to relax and recharge.
Mọi người đều cần một chút thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng.
Phủ định
There wasn't much downtime during the busy holiday season.
Không có nhiều thời gian nghỉ ngơi trong suốt mùa lễ bận rộn.
Nghi vấn
Is there any downtime scheduled for the team this week?
Có thời gian nghỉ ngơi nào được lên lịch cho nhóm trong tuần này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's downtime last quarter significantly impacted its profits.
Thời gian ngừng hoạt động của công ty quý trước đã ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của nó.
Phủ định
My boss's insistence on constant work means there's rarely any employee's downtime at this company.
Sự khăng khăng làm việc liên tục của sếp tôi có nghĩa là hiếm khi có thời gian nghỉ ngơi của nhân viên nào tại công ty này.
Nghi vấn
Is Sarah's downtime really affecting her productivity that much?
Liệu thời gian nghỉ ngơi của Sarah có thực sự ảnh hưởng đến năng suất của cô ấy nhiều đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)