(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ availability
B2

availability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khả dụng sự sẵn có khả năng đáp ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tính khả dụng; trạng thái có thể sử dụng được, có được; trạng thái sẵn sàng cho ai đó sử dụng.

Definition (English Meaning)

the quality of being able to be used or obtained; the state of being at someone's disposal.

Ví dụ Thực tế với 'Availability'

  • "We checked the availability of flights online."

    "Chúng tôi đã kiểm tra tính khả dụng của các chuyến bay trên mạng."

  • "The availability of skilled workers is a major concern for the company."

    "Sự sẵn có của lao động có tay nghề là một mối quan tâm lớn đối với công ty."

  • "Check the product's availability before placing your order."

    "Hãy kiểm tra tính khả dụng của sản phẩm trước khi đặt hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: availability
  • Adjective: available
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resources(tài nguyên)
schedule(lịch trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính khả dụng chỉ khả năng một thứ gì đó có thể được sử dụng hoặc có được. Nó khác với 'accessibility' (tính dễ tiếp cận) ở chỗ nhấn mạnh vào việc liệu thứ gì đó có tồn tại và sẵn sàng để sử dụng hay không, trong khi 'accessibility' nhấn mạnh vào việc dễ dàng tiếp cận nó như thế nào. 'Availability' cũng liên quan đến thời gian, chẳng hạn như 'the availability of resources' (sự sẵn có của tài nguyên) trong một khoảng thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Availability of something' (sự khả dụng của cái gì đó): Ví dụ: 'the availability of water' (sự khả dụng của nước).
- 'Availability for something/someone' (sự khả dụng cho cái gì đó/ai đó): Ví dụ: 'availability for meetings' (khả năng tham gia các cuộc họp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Availability'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system shows availability, we proceed with the booking.
Nếu hệ thống hiển thị tình trạng còn chỗ, chúng tôi tiến hành đặt chỗ.
Phủ định
When the 'available' light isn't on, the machine doesn't work.
Khi đèn 'sẵn sàng' không sáng, máy không hoạt động.
Nghi vấn
If the calendar shows availability, does that mean we can schedule a meeting?
Nếu lịch hiển thị có sẵn, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể lên lịch cuộc họp không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the product was available online.
Cô ấy nói rằng sản phẩm đó có sẵn trực tuyến.
Phủ định
He told me that availability of tickets was not confirmed yet.
Anh ấy nói với tôi rằng sự có sẵn của vé vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
She asked if I was available to meet tomorrow.
Cô ấy hỏi liệu tôi có rảnh để gặp vào ngày mai không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director used to make himself available for impromptu meetings with the staff.
Giám đốc từng tạo điều kiện để có các cuộc họp ngẫu hứng với nhân viên.
Phủ định
She didn't use to check the availability of resources before planning a project.
Cô ấy đã không kiểm tra tính sẵn có của tài nguyên trước khi lập kế hoạch dự án.
Nghi vấn
Did the website use to show the availability of tickets in real-time?
Trang web đã từng hiển thị tính khả dụng của vé theo thời gian thực phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)