(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operational time
B2

operational time

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian hoạt động thời gian vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operational time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mà một hệ thống, máy móc hoặc tổ chức đang hoạt động hoặc sẵn sàng để sử dụng.

Definition (English Meaning)

The period during which a system, machine, or organization is actively functioning or available for use.

Ví dụ Thực tế với 'Operational time'

  • "The machine has an operational time of 24 hours per day."

    "Máy có thời gian hoạt động 24 giờ mỗi ngày."

  • "The company increased its operational time by 15% last quarter."

    "Công ty đã tăng thời gian hoạt động của mình thêm 15% trong quý trước."

  • "We need to reduce downtime to maximize operational time."

    "Chúng ta cần giảm thời gian chết để tối đa hóa thời gian hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operational time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uptime(thời gian hoạt động)
running time(thời gian chạy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Operational time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, sản xuất hoặc kinh doanh để chỉ thời gian thực tế mà một thiết bị hoặc hệ thống đang hoạt động. Nó có thể bao gồm thời gian sản xuất, thời gian phản hồi dịch vụ, hoặc thời gian sẵn sàng của một hệ thống. Cần phân biệt với 'downtime' (thời gian chết) là khoảng thời gian hệ thống không hoạt động do bảo trì, sửa chữa hoặc các lý do khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during within

* **during operational time:** Chỉ khoảng thời gian hoạt động. Ví dụ: 'We monitor performance during operational time.' (Chúng tôi theo dõi hiệu suất trong thời gian hoạt động.)
* **within operational time:** Chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong thời gian hoạt động. Ví dụ: 'Errors occurred within operational time.' (Lỗi xảy ra trong thời gian hoạt động.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operational time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)